CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.30
7.30
7.20
233,500
10.8K
0.4K
19.5x
0.7x
2% # 3%
2.1
1,656 Bi
230 Mi
1,100,674
9.7 - 6.6
1,352 Bi
2,477 Bi
54.6%
64.69%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 14,000 7.30 84,700
7.00 39,100 7.40 43,300
6.90 5,600 7.50 38,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0 3,400 3,400
09:13 7.20 0 1,400 4,800
09:23 7.30 0.10 5,000 9,800
09:36 7.30 0.10 1,000 10,800
09:45 7.20 0 4,600 15,400
10:10 7.20 0 400 15,800
10:30 7.20 0 1,000 16,800
10:55 7.20 0 100 16,900
10:57 7.20 0 1,000 17,900
11:10 7.20 0 400 18,300
11:19 7.20 0 1,000 19,300
11:23 7.30 0.10 400 19,700
11:29 7.20 0 3,000 22,700
13:10 7.20 0 10,000 32,700
13:30 7.20 0 3,100 35,800
13:31 7.20 0 100 35,900
13:33 7.20 0 500 36,400
13:38 7.20 0 500 36,900
13:39 7.30 0.10 100 37,000
13:40 7.30 0.10 100 37,100
13:44 7.20 0 100 37,200
13:45 7.20 0 11,000 48,200
13:50 7.20 0 100 48,300
13:52 7.20 0 200 48,500
13:58 7.30 0.10 200 48,700
14:10 7.20 0 8,000 56,700
14:12 7.20 0 100 56,800
14:15 7.30 0.10 300 57,100
14:17 7.20 0 200 57,300
14:18 7.20 0 1,800 59,100
14:19 7.20 0 100 59,200
14:22 7.20 0 2,000 61,200
14:27 7.20 0 27,000 88,200
14:29 7.20 0 11,900 100,100
14:35 7.20 0 7,500 107,600
14:41 7.20 0 5,600 113,200
14:42 7.20 0 3,900 117,100
14:46 7.20 0 3,000 120,100
14:47 7.20 0 300 120,400
14:52 7.20 0 92,800 213,200
14:53 7.20 0 6,000 219,200
14:56 7.20 0 3,500 222,700
14:59 7.20 0 2,900 225,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV121,862126,631105,592151,533656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế24,33346,2845,05129,957109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 19,46637,0274,05923,96586,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,46637,0274,05923,96586,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản3,828,6393,689,5903,539,2673,190,3313,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,352,0811,232,4981,118,184773,3081,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,476,5592,457,0922,421,0832,417,0232,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |