Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
() |
0.70 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.70
0.70
|
2 tháng
(2024-03-15) |
-0.30 | -30% | 104,700 | 0 | 0 |
0.70
1
0.70
|
3 tháng
(2024-02-16) |
-0.50 | -41.67% | 160,500 | 0 | 0 |
0.70
1.20
0.70
|
6 tháng
(2023-11-17) |
-0.50 | -41.67% | 366,200 | 0 | 0 |
0.70
1.60
0.70
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-1 | -58.82% | 1,575,000 | -14,800 | -0.0 |
0.70
2.60
0.70
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-5.90 | -89.39% | 3,298,571 | 13,800 | 0.1 |
0.70
6.80
0.70
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-4.30 | -86% | 25,855,467 | -32,895 | -0.1 |
0.70
10.90
0.70
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.90 | -73.08% | 34,547,033 | 28,505 | 0.1 |
0.70
10.90
0.70
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |