CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài (lut)

0.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K-4.99KKK0.05KK0.07K0.13K0.13K0.15K0.22K0.35K1.74K1.19K0.98K0.87K0.11K
Giá cuối kỳ1.70K9.40K6.10K1.90K3.30K1.60K3.10K2.90K5.20K4.80K6.60K12.20K19.01K9.92K5.25KKK
Giá / EPS (PE)108.05 (lần)-1.88 (lần)1,906.25 (lần)633.33 (lần)64.96 (lần)533.33 (lần)47.26 (lần)23.04 (lần)39.22 (lần)31.83 (lần)29.96 (lần)34.45 (lần)10.92 (lần)8.35 (lần)5.38 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.24K7.25K12.22K12.22K12.22K12.16K12.16K12.10K12.07K12.09K12.11K11.98K12.58K10.93K10.61K10.83K5.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.14 (lần)1.30 (lần)0.50 (lần)0.16 (lần)0.27 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.54 (lần)1.02 (lần)1.51 (lần)0.91 (lần)0.49 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.38%86.66%90.82%55.16%85.64%30.02%60.35%47.83%63.99%68.85%67.57%62.54%61.16%71.21%67.72%52.84%56.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.62%13.34%9.18%44.84%14.36%69.98%39.65%52.17%36.01%31.15%32.43%37.46%38.84%28.79%32.28%47.16%43.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.50%77.33%67.44%81.78%74.90%70.12%69.34%66.17%60.64%53.63%52.14%38.63%64.52%61.54%60.13%43%18.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu166.65%341.07%207.10%448.93%298.48%234.65%226.14%195.63%154.09%115.66%108.94%62.94%181.86%160.03%150.84%75.44%23.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.50%22.67%32.56%18.22%25.10%29.88%30.66%33.83%39.36%46.37%47.86%61.37%35.48%38.46%39.87%57%81.17%
6/ Thanh toán hiện hành135.01%112.07%134.75%67.61%114.94%43.31%90.29%81.99%128.63%155.04%159.30%249.33%114.21%118.12%118.90%176.92%414.80%
7/ Thanh toán nhanh36.36%34.02%52.32%32.62%68.48%35.51%52.62%42.61%92.60%84.52%86.81%152.03%37.58%22.91%51.16%105.82%306.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.08%0.02%0.05%0.65%0.20%1.48%1.44%1.40%1.94%0.65%8.66%9.15%2.46%5.46%30.80%8.46%68.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.17%11.20%45%24.64%55.48%30.24%48.29%36.15%75.57%41.95%45.24%50.14%67.62%62.57%66.06%44.17%109.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.17%12.92%49.55%44.67%64.78%100.71%80.02%75.58%118.10%60.93%66.95%80.17%110.56%87.86%97.54%83.58%192.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.13%49.38%138.19%135.26%221.07%101.19%157.50%106.86%192.01%90.48%94.52%81.70%190.59%162.70%165.70%77.49%135.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24.41%25.25%73.13%81.74%145.08%465.47%168.46%133.57%383.96%117.90%131.23%178.34%140.23%95.20%144.21%167.06%654.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.30%-139.33%0.02%0.02%0.18%0.02%0.34%0.97%0.57%1.38%1.92%3.62%7.26%6.69%5.55%10.40%1.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%-15.60%0.01%%0.10%0.01%0.17%0.35%0.43%0.58%0.87%1.81%4.91%4.18%3.67%4.59%1.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.13%-68.81%0.03%0.02%0.42%0.02%0.54%1.04%1.10%1.25%1.82%2.96%13.83%10.88%9.20%8.06%2%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-102%%%%%%1%1%2%2%4%9%8%7%13%2%
Tăng trưởng doanh thu47.43%-78.80%2.19%-41.49%125.97%-34.73%46.88%-43.72%111.72%-4.42%17%10.28%34.88%1.14%109.57%14.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.32%-155,975%6.67%-94.09%1,593.33%-95.43%-47.88%-5.08%-12.07%-31.54%-37.80%-45%46.42%21.81%11.85%702.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.52%-2.31%-53.86%50.44%27.73%3.81%16.18%27.30%32.92%6%75.05%-10.97%30.85%9.27%95.95%548.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu68.81%-40.68%0.03%0.02%0.42%0.05%0.50%0.27%-0.23%-0.16%1.14%157.25%15.14%3%-2%99.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.05%-14.81%-44.04%37.79%19.57%2.66%10.88%16.66%17.55%3.05%29.69%48.71%24.81%6.77%40.12%183.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |