Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
-0.10 | -2.70% | 82,000 | 0 | 0 |
3.10
3.70
3.60
|
2 tháng
(2024-04-10) |
-0.10 | -2.70% | 82,000 | 0 | 0 |
3.10
3.70
3.60
|
3 tháng
(2024-04-10) |
-0.10 | -2.70% | 82,000 | 0 | 0 |
3.10
3.70
3.60
|
6 tháng
(2024-04-10) |
-0.10 | -2.70% | 82,000 | 0 | 0 |
3.10
3.70
3.60
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-0.46 | -11.33% | 199,237 | -100 | -0.0 |
3.10
5.20
3.60
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-4.53 | -55.72% | 1,277,637 | -77,800 | -1.6 |
3.10
8.41
3.60
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-3.73 | -50.91% | 6,873,837 | -65,300 | -1.5 |
3.10
11.05
3.60
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.90 | -34.49% | 8,471,077 | -72,850 | -1.5 |
3.10
11.05
3.60
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |