CTCP Xây dựng SCG (scg)

64.90
-0.30
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.20
65.20
65.20
64.90
43,600
13.8k
0.4k
158.3 lần
4.7 lần
1% # 3%
0.3
5,517 tỷ
85 triệu
66,234
70.1 - 63.9
5,434 tỷ
1,169 tỷ
464.8%
17.71%
86 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.80 1,000 64.90 100
64.70 500 65.00 1,500
64.60 300 65.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.00 (-0.60) 20.4%
THD 35.80 (0.20) 10.3%
VCG 22.75 (0.25) 9.0%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 27.70 (0.20) 6.3%
CTD 70.70 (2.70) 5.3%
SCG 64.90 (-0.30) 4.2%
CII 17.50 (0.35) 4.1%
HHV 13.15 (0.05) 4.0%
BCG 8.62 (0.12) 3.4%
DPG 55.90 (0.90) 2.5%
FCN 15.65 (-0.05) 1.8%
LCG 12.10 (0.05) 1.7%
HBC 7.57 (-0.03) 1.6%
TCD 7.25 (0.02) 1.5%
L18 39.40 (-0.10) 1.1%
DTD 28.30 (1.00) 1.0%
HTN 13.55 (-0.05) 0.9%
S99 12.60 (0.10) 0.9%
CTI 16.55 (-0.15) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 65.20 0 1,100 1,100
09:37 64.90 -0.30 3,400 4,500
09:43 65 -0.20 3,100 7,600
09:56 64.90 -0.30 200 7,800
09:57 64.90 -0.30 600 8,400
09:58 64.90 -0.30 1,800 10,200
10:19 64.90 -0.30 2,900 13,100
10:20 64.90 -0.30 600 13,700
10:49 64.90 -0.30 1,000 14,700
10:50 64.90 -0.30 3,000 17,700
10:51 64.90 -0.30 1,600 19,300
11:11 64.90 -0.30 1,200 20,500
11:12 64.90 -0.30 1,900 22,400
13:15 64.90 -0.30 400 22,800
13:16 64.90 -0.30 1,400 24,200
13:40 64.90 -0.30 400 24,600
13:42 64.90 -0.30 1,500 26,100
13:44 64.90 -0.30 1,700 27,800
14:10 64.90 -0.30 5,100 32,900
14:12 64.90 -0.30 700 33,600
14:13 64.90 -0.30 2,700 36,300
14:24 64.90 -0.30 1,600 37,900
14:25 64.90 -0.30 500 38,400
14:44 64.90 -0.30 5,200 43,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV165,857301,514276,960178,906793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế11,07510,65513,754-52424,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 7,9917,51613,2795,95821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1786,99413,0416,28220,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản6,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,434,2545,625,2615,710,9675,837,7315,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,169,2101,161,1001,154,0511,140,7711,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc