CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.40
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.50
39.10
39.60
38.80
37,200
16.1k
1.2k
33.7 lần
2.4 lần
1% # 7%
2.8
1,502 tỷ
38 triệu
42,383
42 - 12.2
4,471 tỷ
614 tỷ
728.2%
12.08%
113 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.90 3,100 39.40 7,200
38.80 4,500 39.50 4,600
38.70 6,000 39.60 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.00 (-0.60) 20.4%
THD 35.80 (0.20) 10.3%
VCG 22.75 (0.25) 9.0%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 27.70 (0.20) 6.3%
CTD 70.70 (2.70) 5.3%
SCG 64.90 (-0.30) 4.2%
CII 17.50 (0.35) 4.1%
HHV 13.15 (0.05) 4.0%
BCG 8.62 (0.12) 3.4%
DPG 55.90 (0.90) 2.5%
FCN 15.65 (-0.05) 1.8%
LCG 12.10 (0.05) 1.7%
HBC 7.57 (-0.03) 1.6%
TCD 7.25 (0.02) 1.5%
L18 39.40 (-0.10) 1.1%
DTD 28.30 (1.00) 1.0%
HTN 13.55 (-0.05) 0.9%
S99 12.60 (0.10) 0.9%
CTI 16.55 (-0.15) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 39.10 -0.40 200 200
09:44 39.20 -0.30 100 300
09:54 39.50 0 300 600
10:10 39.60 0.10 500 1,100
10:15 39.60 0.10 400 1,500
10:19 39.50 0 100 1,600
10:21 39.50 0 400 2,000
10:37 39.50 0 100 2,100
11:10 39.10 -0.40 2,800 4,900
11:11 39.10 -0.40 2,400 7,300
11:13 39 -0.50 6,100 13,400
11:16 39 -0.50 1,000 14,400
11:17 39 -0.50 300 14,700
11:27 39 -0.50 200 14,900
13:10 39 -0.50 1,900 16,800
13:11 39 -0.50 500 17,300
13:13 39 -0.50 500 17,800
13:20 39 -0.50 900 18,700
13:25 39 -0.50 900 19,600
13:30 39.40 -0.10 400 20,000
13:38 38.80 -0.70 6,500 26,500
13:39 38.80 -0.70 2,200 28,700
13:41 38.80 -0.70 700 29,400
13:45 38.80 -0.70 400 29,800
14:10 38.80 -0.70 5,100 34,900
14:27 39.40 -0.10 100 35,000
14:44 39.40 -0.10 2,200 37,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV967,5201,089,324725,538966,0303,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế15,47837,00117,08917,85373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 12,23229,59813,48913,64657,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,22924,6969,1438,46242,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản5,085,3385,520,3024,011,6653,878,5405,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,471,2804,917,5523,438,5003,318,8654,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu614,059602,749573,165559,675601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc