CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

53.50
0.60
(1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.90
53
53.50
53
6,000
49.7k
5.1k
10.4 lần
1.1 lần
7% # 10%
0.7
762 tỷ
14 triệu
44,750
60.7 - 43.7
349 tỷ
716 tỷ
48.8%
67.20%
123 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.50 100 53.00 7,400
52.10 300 53.30 1,300
52.00 1,000 53.40 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.20 (0.20) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 23.15 (0.40) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.65 (0.95) 6.3%
CTD 71.40 (0.70) 5.2%
SCG 65.00 (0.10) 4.1%
CII 17.55 (0.05) 4.1%
HHV 13.45 (0.30) 4.0%
BCG 9.01 (0.39) 3.4%
DPG 56.80 (0.90) 2.6%
FCN 15.85 (0.20) 1.8%
LCG 12.30 (0.20) 1.7%
HBC 7.66 (0.09) 1.5%
TCD 6.95 (0.24) 1.5%
L18 39.30 (-0.10) 1.1%
DTD 28.60 (0.30) 1.0%
HTN 13.70 (0.15) 0.9%
S99 12.80 (0.20) 0.9%
CTI 17.20 (0.65) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 53.50 0.60 6,000 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203,177251,820240,071348,2011,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114
Tổng lợi nhuận trước thuế33,30515,86427,03767,889161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,478
Lợi nhuận sau thuế 26,33713,22519,40552,808126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,3837,26313,63934,87681,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,700
Tổng tài sản1,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055
Tổng nợ349,462406,402384,389376,864408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,500
Vốn chủ sở hữu715,953687,827681,079685,322689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc