CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (ybc)

8.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.40
8.40
8.40
0
10.5K
0.7K
11.8x
0.8x
1% # 7%
2.0
99 Bi
12 Mi
117
9.8 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.40 2,300
0 9.50 200
0.00 0 9.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 427.38 (0.36) 0% 2.34 (-0.02) -1%
2016 701.11 (0.47) 0% 10 (0.00) 0%
2017 593.43 (0.49) 0% 10.17 (0.00) 0%
2018 648.52 (0.53) 0% 12.42 (0.00) 0%
2020 716 (0.74) 0% 5 (0.00) 0%
2021 855.71 (0.76) 0% 6.50 (0.00) 0%
2022 899.59 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 966.54 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV964,989857,599760,570743,720728,476532,048490,780467,330463,866484,001
Tổng lợi nhuận trước thuế13,94110,0282,8592,3052,0024,1553,1252,1585,7164,455
Lợi nhuận sau thuế 8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455
Tổng tài sản1,093,093817,159794,709763,9061,093,093817,159794,709763,906734,848691,506610,534544,716434,816391,556
Tổng nợ968,954702,147687,206658,470968,954702,147687,206658,470631,008617,055571,863509,171401,428373,828
Vốn chủ sở hữu124,139115,011107,503105,436124,139115,011107,503105,436103,83974,45238,67135,54633,38817,728


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |