CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

15
-0.70
(-4.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
14.80
15
14.80
6,000
11.5K
1.2K
12.6x
1.3x
5% # 10%
2.1
225 Bi
15 Mi
713
19.3 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 300 15.50 1,000
14.00 1,000 18.00 400
13.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.80 -0.90 2,000 2,000
09:20 15 -0.70 1,000 3,000
09:23 15 -0.70 1,000 4,000
13:52 15 -0.70 2,000 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 7.27 (0.08) 1% 13.89 (0.02) 0%
2023 78.77 (0.02) 0% 12.76 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV20,52214,02818,04318,90471,49865,32080,00473,31665,71177,769
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2371,4684,6665,43518,8065,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 7,2371,4684,1125,43517,8004,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2371,4684,1125,43517,8004,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản384,093389,500401,479404,015384,093404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ210,770209,914220,361227,009211,222232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu173,323179,586181,118177,006172,871172,145168,466165,419158,293150,405

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ25 tỷ50 tỷ75 tỷ100 tỷ125 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019112 tỷ225 tỷ337 tỷ450 tỷ562 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |