CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
12.0K
1.0K
16.3x
1.3x
4% # 8%
1.9
240 Bi
15 Mi
479
19.4 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 500 16.00 1,000
0 16.50 100
0.00 0 18.40 196,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 7.27 (0.08) 1% 13.89 (0.02) 0%
2023 78.77 (0.02) 0% 12.76 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV14,02818,04318,90417,31965,32080,00473,31665,71177,769
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4684,6665,4353,8915,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 1,4684,1125,4353,6844,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4684,1125,4353,6844,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản389,500401,479404,015404,219404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ209,914220,361227,009232,075232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu179,586181,118177,006172,145172,145168,466165,419158,293150,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |