CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.60
6.60
0
10.6K
0.8K
8.3x
0.6x
4% # 8%
4.1
26 Bi
4 Mi
638
8.5 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 300 7.00 500
0 7.50 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.80 (-2.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 175 (0.16) 0% 4.90 (0.00) 0%
2018 218 (0.18) 0% 4.04 (0.00) 0%
2019 218 (0.18) 0% 3.70 (0.00) 0%
2020 115 (0.06) 0% 2.80 (-0.01) -0%
2021 110 (0.10) 0% 2.40 (-0.01) -0%
2022 130 (0) 0% 2.77 (0) 0%
2023 140 (0) 0% 4.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV138,465101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609
Tổng lợi nhuận trước thuế3,332-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,437
Lợi nhuận sau thuế 3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,306
Tổng tài sản79,97183,565115,98393,38079,97183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390
Tổng nợ37,48544,29674,45754,90237,48544,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788
Vốn chủ sở hữu42,48639,26941,52638,47842,48639,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,602

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-96 tỷ0 tỷ96 tỷ192 tỷ287 tỷ383 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ71 tỷ143 tỷ214 tỷ285 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |