CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
9.8K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.6
20 Bi
4 Mi
450
9.2 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 500 4.90 4,700
4.30 100 5.00 1,100
0.00 0 5.50 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 175 (0.16) 0% 4.90 (0.00) 0%
2018 218 (0.18) 0% 4.04 (0.00) 0%
2019 218 (0.18) 0% 3.70 (0.00) 0%
2020 115 (0.06) 0% 2.80 (-0.01) -0%
2021 110 (0.10) 0% 2.40 (-0.01) -0%
2022 130 (0) 0% 2.77 (0) 0%
2023 140 (0) 0% 4.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609169,434
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,4372,523
Lợi nhuận sau thuế -2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523
Tổng tài sản83,565115,98393,38089,03183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390186,280
Tổng nợ44,29674,45754,90244,60344,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788140,934
Vốn chủ sở hữu39,26941,52638,47844,42839,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,60245,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |