CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà (xlv)

15.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.40
15.40
15.40
15.40
800
16.7K
1.0K
16.2x
0.9x
3% # 6%
0.8
46 Bi
3 Mi
261
15.4 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 100 15.40 700
14.70 100 16.90 500
14.60 100 17.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 15.40 0 500 500
10:49 15.40 0 300 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 0 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2021 320 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 309 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 281.82 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV148,867311,164271,232209,741270,619
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5826,3513,5963,5477,896
Lợi nhuận sau thuế 2,8515,0022,8632,5916,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8515,0022,8632,5916,295
Tổng tài sản106,736143,224138,388148,022106,736143,224138,388148,022156,279141,464162,235172,656113,696
Tổng nợ56,50592,59389,89699,80256,50592,59389,89699,802107,02094,695117,891131,25482,574
Vốn chủ sở hữu50,23150,63148,49248,22050,23150,63148,49248,22049,25846,76944,34441,40231,122

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620150 tỷ104 tỷ207 tỷ311 tỷ415 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620150 tỷ47 tỷ94 tỷ142 tỷ189 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |