CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà (xlv)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
16.7K
1.0K
9.5x
0.5x
3% # 6%
0.3
27 Bi
3 Mi
107
9.7 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 100 ATC 0
8.20 500 0.00 0
7.90 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 0 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2021 320 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 309 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 281.82 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV148,867311,164271,232209,741270,619
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5826,3513,5963,5477,896
Lợi nhuận sau thuế 2,8515,0022,8632,5916,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8515,0022,8632,5916,295
Tổng tài sản106,736143,224138,388148,022106,736143,224138,388148,022156,279141,464162,235172,656113,696
Tổng nợ56,50592,59389,89699,80256,50592,59389,89699,802107,02094,695117,891131,25482,574
Vốn chủ sở hữu50,23150,63148,49248,22050,23150,63148,49248,22049,25846,76944,34441,40231,122


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |