CTCP Xuân Hòa Việt Nam (xhc)

23.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.50
23.50
0
17.1K
2.6K
9.2x
1.4x
8% # 15%
4.8
496 Bi
21 Mi
192
33.4 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 21.00 1,100
0 22.00 500
0.00 0 22.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.37) 0% 33.20 (0.06) 0%
2019 0 (0.57) 0% 71.60 (0.08) 0%
2020 611 (0.59) 0% 73.84 (0.04) 0%
2021 665 (0.55) 0% 0.03 (0.06) 213%
2022 648 (0.56) 0% 75 (0.03) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,584174,514112,346281,183799,833562,669548,135593,883564,999471,790394,099370,650370,730
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,45250,7783515,92938,27236,28866,76746,37184,87758,843119,81667,0081,375
Lợi nhuận sau thuế -2,45250,6673515,43538,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,45250,6673515,43538,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
Tổng tài sản661,114683,092732,223741,479736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
Tổng nợ300,232319,758417,556421,938422,052342,311244,142243,895182,004136,98696,192108,200229,877
Vốn chủ sở hữu360,882363,334314,667319,541314,316276,936243,482253,683232,713227,899274,196212,579201,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |