CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

14.20
1.80
(14.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
14.20
14.20
14.20
100
20.0K
0.7K
16.9x
0.6x
2% # 4%
2.2
330 Bi
27 Mi
158
23.1 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 2,000 13.00 1,500
11.10 100 13.40 500
10.70 2,000 13.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 14.20 1.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.01) 0% 35 (0.20) 1%
2019 750 (0.23) 0% 35 (0.04) 0%
2020 550 (0.83) 0% 40 (0.17) 0%
2021 500 (0.53) 0% 60 (0.13) 0%
2022 300 (0.38) 0% 50 (0.08) 0%
2023 200.30 (0.02) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV20,21637,01144,485146,008171,508378,296529,248828,346225,7391,014,314297,389
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6274,9934,03711,17828,11093,335160,470216,29455,279246,406103,741
Lợi nhuận sau thuế 3,7013,5493,2308,90321,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7013,5493,2308,90321,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Tổng tài sản861,168856,027845,717873,490863,260955,9551,117,9641,273,9171,694,2561,375,7221,485,188
Tổng nợ321,517320,078288,900313,679309,673378,710593,879817,6841,274,585901,4151,254,624
Vốn chủ sở hữu539,651535,950556,817559,810553,587577,245524,085456,233419,671474,307230,564


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |