CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (wtc)

11.60
0.30
(2.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.10
12.50
10.90
7,600
22.6K
1.6K
7.2x
0.5x
6% # 7%
0.9
116 Bi
10 Mi
4,648
14.8 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 500 11.60 200
10.90 900 11.90 300
10.80 600 12.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.10 -0.20 100 100
09:40 12.50 1.20 500 600
10:10 11 -0.30 100 700
10:57 11 -0.30 100 800
10:59 11 -0.30 100 900
11:10 11 -0.30 800 1,700
13:10 11 -0.30 3,100 4,800
14:29 10.90 -0.40 1,800 6,600
14:50 11.80 0.50 700 7,300
14:54 11.60 0.30 300 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.50) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.63) 0% 6 (0.02) 0%
2019 2,910 (4.98) 0% 0 (0.10) 0%
2020 5,760 (6.98) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,930 (4.84) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,290.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,091,7583,229,6504,835,1036,981,0434,978,281633,031503,926613,049670,634276,409
Tổng lợi nhuận trước thuế20,65650,47045,490117,029119,04520,3137,56213,0401,022-21,145
Lợi nhuận sau thuế 16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Tổng tài sản270,675260,522296,418961,055270,675260,522296,418961,055653,35283,80487,62980,37689,547410,555
Tổng nợ44,65334,20198,815761,96744,65334,20198,815761,967547,90477,792101,930102,239124,450446,480
Vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087226,022226,321197,604199,087105,4486,013-14,300-21,863-34,903-35,925

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-2344 tỷ0 tỷ2344 tỷ4689 tỷ7033 tỷ9378 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-332 tỷ0 tỷ332 tỷ665 tỷ997 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |