CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

56.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.70
56.70
56.70
56.70
0
53.0K
5.7K
10.5x
1.1x
9% # 11%
1.7
870 Bi
15 Mi
3,972
71.3 - 44.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.70 100 59.90 100
55.60 1,100 60.00 800
55.50 200 61.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 767.41 (0.93) 0% 78.13 (0.12) 0%
2018 914.25 (0.91) 0% 86.18 (0.12) 0%
2019 899.72 (1.03) 0% 86.20 (0.16) 0%
2020 967.32 (0.82) 0% 111.85 (0.11) 0%
2021 994.55 (0.78) 0% 118.44 (0.10) 0%
2022 884.01 (0.75) 0% 72.61 (0.07) 0%
2023 1,053.21 (0.47) 0% 63.15 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,731205,618240,619258,316961,283852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,049
Tổng lợi nhuận trước thuế26,34318,23524,53721,47990,59594,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954
Lợi nhuận sau thuế 23,70516,30122,32220,20882,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,70516,30122,32220,20882,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,467
Tổng tài sản923,522949,087915,681919,604923,522915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,817
Tổng nợ155,696174,322155,573180,195155,696152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915
Vốn chủ sở hữu767,826774,765760,109739,409767,826763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ415 tỷ830 tỷ1244 tỷ1659 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ395 tỷ789 tỷ1184 tỷ1578 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |