CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (vxt)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.80
0
12.6K
0.9K
15.1x
1.0x
4% # 7%
0.4
77 Bi
6 Mi
338
19.8 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 90.70 (-2.80) 22.0%
MCH 120.00 (-2.30) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.35 (-0.30) 5.6%
FOX 92.30 (0.50) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.40 (-0.60) 2.0%
VSF 33.80 (0.00) 1.8%
QNS 44.90 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 129 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.99 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 55%
2022 145.69 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV151,870202,163150,730139,416164,088165,529191,204
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0278,3816,44611,2465,0725,9845,644
Lợi nhuận sau thuế 7,0416,6885,5439,6603,9814,8644,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1276,6885,5439,6603,9814,8644,264
Tổng tài sản124,410115,298102,627107,793124,410102,627105,65173,75969,26872,48878,580
Tổng nợ48,52042,83254,24067,65548,52054,24058,08939,86941,13044,09550,674
Vốn chủ sở hữu75,89072,46648,38740,13875,89048,38747,56233,89028,13828,39327,906

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820170 tỷ66 tỷ132 tỷ198 tỷ264 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820170 tỷ32 tỷ64 tỷ97 tỷ129 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |