CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam (vws)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
14.8K
2.3K
8.4x
1.3x
8% # 16%
-0.0
71 Bi
4 Mi
45
23.6 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.70 (-1.10) 22.5%
ACV 94.70 (0.00) 22.4%
MCH 118.60 (-0.40) 13.8%
MVN 55.60 (-2.40) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 90.10 (1.00) 4.8%
VEF 208.50 (-2.70) 3.9%
SSH 88.90 (0.70) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 17.30 (-0.30) 2.1%
QNS 45.50 (0.50) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 103.50 (0.13) 0% 7.18 (0.01) 0%
2019 108.26 (0.13) 0% 4.02 (0.00) 0%
2020 106 (0.11) 0% 2.65 (0.00) 0%
2021 108 (0.10) 0% 3.56 (0.00) 0%
2022 108 (0) 0% 3.40 (0) 0%
2023 106 (0) 0% 3.36 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,72785,927102,31595,021111,058125,841
Tổng lợi nhuận trước thuế10,7071,8542,3243,4565,2975,735
Lợi nhuận sau thuế 8,3961,5271,9013,0144,6054,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3961,5271,9013,0144,6054,617
Tổng tài sản110,388102,099115,504103,823110,388102,099115,504103,823101,65296,600110,726118,02790,064102,540
Tổng nợ57,30550,93362,98548,53857,30550,93362,98548,53844,73039,46553,18753,58337,47164,637
Vốn chủ sở hữu53,08351,16752,52055,28553,08351,16752,52055,28556,92157,13657,53964,44552,59337,903

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ42 tỷ84 tỷ126 tỷ168 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ33 tỷ66 tỷ98 tỷ131 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |