CTCP Viwaseen3 (vw3)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
22.4K
0.9K
11.4x
0.5x
1% # 4%
2.0
21 Bi
2 Mi
618
13.1 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 1,000 10.00 100
9.00 500 11.00 300
0.00 0 11.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 155 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 239.76 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 251.75 (0) 0% 2.77 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV265,166360,471253,756252,898134,342281,044
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4425,4823,6313,5281,6485,473
Lợi nhuận sau thuế 1,7982,8992,8252,3471,3643,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7982,8992,8252,3471,3643,469
Tổng tài sản121,729157,997158,816165,112121,729157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Tổng nợ76,955112,281113,308120,47676,955112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
Vốn chủ sở hữu44,77445,71645,50844,63644,77445,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ120 tỷ240 tỷ360 tỷ481 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ78 tỷ156 tỷ235 tỷ313 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |