Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
0
8.4K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
1.5
420 Bi
34 Mi
3,791
27.4 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 200 ATC 0
12.20 300 0.00 0
12.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 34 (0) 0% 0 (0) 0%
2019 45 (0) 0% 0 (0) 0%
2022 180 (0) 0% 60 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV6,4477,8461,7424,35522,10999,742114,35262,88241,56219,855
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,59355-5,281-1,517-64,58115,88527,07426,47810,1879,553
Lợi nhuận sau thuế -5,59355-5,281-1,517-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,59355-5,281-1,517-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Tổng tài sản286,925299,783305,230300,507300,420359,006428,924376,740361,053345,594
Tổng nợ2,7641,8016,3512,9712,96727,26764,44111,35111,3744,029
Vốn chủ sở hữu284,162297,982298,879297,535297,453331,739364,483365,389349,679341,565


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |