Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (vtz)

19
0.10
(0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
19.10
18.90
697,800
17K / 17.0K
1.3K / 1.3K
13.7x / 13.7x
1.0x / 1.0x
3% # 7%
1.2
838 Bi
48 Mi / 48Mi
854,478
18.6 - 7.5
1,591 Bi
819 Bi
194.3%
33.98%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 23,000 19.10 3,000
18.90 18,700 19.20 8,700
18.80 14,800 19.30 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
59,300 4,100

Ngành/Nhóm/Họ

SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.30 (0.70) 46.4%
DGC 107.50 (0.00) 16.9%
DCM 40.70 (-0.80) 8.5%
DPM 28.55 (0.15) 6.2%
BMP 140.90 (-0.90) 5.6%
NTP 66.00 (0.80) 5.0%
PHR 62.00 (-0.20) 2.9%
CSV 36.50 (0.30) 1.9%
DPR 41.55 (0.35) 1.5%
TDP 35.90 (0.00) 1.4%
AAA 8.73 (0.12) 1.3%
DNP 19.10 (-1.00) 1.3%
BFC 45.60 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19 0 154,000 154,000
09:11 19 0 29,300 183,300
09:12 19 0 23,500 206,800
09:13 19 0 7,200 214,000
09:14 19 0 5,600 219,600
09:15 19 0 4,200 223,800
09:16 19 0 2,300 226,100
09:17 19.10 0.10 7,400 233,500
09:18 19 0 4,200 237,700
09:19 19 0 4,800 242,500
09:20 19 0 2,800 245,300
09:21 19 0 6,300 251,600
09:22 19 0 3,400 255,000
09:23 19 0 5,200 260,200
09:24 19 0 5,200 265,400
09:25 19 0 3,800 269,200
09:26 19 0 4,300 273,500
09:27 19.10 0.10 13,400 286,900
09:28 19 0 8,500 295,400
09:29 19 0 5,400 300,800
09:30 19 0 8,400 309,200
09:31 19 0 5,700 314,900
09:32 19 0 1,800 316,700
09:33 19 0 4,800 321,500
09:34 19 0 3,100 324,600
09:35 19 0 5,600 330,200
09:36 19 0 1,600 331,800
09:37 19.10 0.10 6,500 338,300
09:38 19 0 17,700 356,000
09:39 19 0 3,800 359,800
09:40 19 0 27,700 387,500
09:41 19 0 34,600 422,100
09:42 19.10 0.10 40,300 462,400
09:43 19 0 38,200 500,600
09:44 19 0 7,300 507,900
09:45 19 0 39,000 546,900
09:46 19 0 700 547,600
09:47 19.10 0.10 7,500 555,100
09:48 19 0 9,300 564,400
09:49 19 0 12,800 577,200
09:50 19 0 3,800 581,000
09:51 19 0 18,900 599,900
09:52 19 0 20,100 620,000
09:53 19.10 0.10 10,800 630,800
09:54 19 0 16,900 647,700
09:55 19 0 7,500 655,200
09:56 19 0 6,200 661,400
09:57 19 0 12,700 674,100
09:58 19 0 3,600 677,700
09:59 19 0 11,000 688,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 2,100 (0.63) 0% 51 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV917,005875,351851,382902,0623,545,8002,656,6051,785,5081,088,361526,121464,231336,044
Tổng lợi nhuận trước thuế19,01926,92211,29419,89077,12533,50831,48127,89716,3785,248-6,934
Lợi nhuận sau thuế 15,04320,8699,44615,87761,23522,79324,93122,22413,1415,248-6,934
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,00620,8479,42615,88961,16822,75524,89622,22413,1415,248-6,934
Tổng tài sản2,409,6682,091,9321,921,6922,049,0292,409,6681,684,7171,251,229885,973492,756371,153267,873
Tổng nợ1,590,8901,567,8471,418,4771,544,7151,590,8901,196,279985,294643,769377,970308,508231,475
Vốn chủ sở hữu818,778524,085503,216504,314818,778488,438265,935242,204114,78762,64636,397

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-1184 tỷ0 tỷ1184 tỷ2368 tỷ3553 tỷ4737 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ791 tỷ1582 tỷ2373 tỷ3164 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |