CTCP Thuận Đức (tdp)

33.50
0.10
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.40
32.60
33.50
32.60
91,500
11.4K
1.1K
29.8x
2.9x
3% # 10%
1.2
2,947 Bi
88 Mi
111,128
36.2 - 23.1
2,808 Bi
1,005 Bi
279.5%
26.35%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.60 300 33.95 300
32.50 600 34.00 5,000
32.40 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 32.60 -0.75 6,000 6,000
13:54 32.60 -0.75 2,000 8,000
13:55 32.60 -0.75 2,000 10,000
13:57 32.60 -0.75 3,300 13,300
13:58 32.60 -0.75 3,600 16,900
14:10 33 -0.35 57,200 74,100
14:17 33 -0.35 2,700 76,800
14:18 33 -0.35 5,300 82,100
14:20 33 -0.35 1,700 83,800
14:21 33 -0.35 5,700 89,500
14:22 33.50 0.15 2,000 91,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,058,8751,006,0241,097,8611,134,8163,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế42,56142,65025,31425,84170,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 31,70131,36717,82618,09742,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,70131,36717,82618,09742,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,812,6443,691,9513,859,3973,683,3903,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,808,0402,716,7712,931,9302,826,0812,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,004,604975,179927,467857,309856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |