CTCP Thuận Đức (tdp)

33.90
1.90
(5.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32.50
33.90
32.10
71,200
12.3k
0.7k
49.9 lần
2.8 lần
1% # 6%
0.6
2,560 tỷ
80 triệu
138,250
34.8 - 25.4
2,932 tỷ
927 tỷ
316.1%
24.03%
534 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.80 500 33.85 200
32.00 1,000 33.90 500
31.90 2,000 34.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.60 (0.25) 48.0%
DGC 124.60 (-1.60) 17.6%
DCM 36.85 (-0.45) 7.2%
DPM 35.05 (-0.05) 5.0%
BMP 111.40 (-1.40) 3.4%
PHR 60.00 (-0.40) 3.0%
NTP 47.00 (4.20) 2.0%
AAA 11.45 (-0.05) 1.6%
DPR 41.00 (0.05) 1.3%
CSV 64.50 (0.20) 1.0%
LAS 22.00 (0.30) 0.9%
TDP 33.90 (1.90) 0.9%
APH 9.88 (-0.02) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
DNP 20.90 (-0.10) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 35.75 (1.50) 0.7%
HRC 48.45 (1.45) 0.5%
TRC 43.50 (2.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 32.50 0.50 5,000 5,000
09:55 32.70 0.70 11,000 16,000
09:56 32.70 0.70 6,000 22,000
13:47 32.10 0.10 48,000 70,000
13:48 32.15 0.15 300 70,300
13:49 32.10 0.10 600 70,900
13:53 33.90 1.90 300 71,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8611,134,8161,028,416784,6133,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế25,31425,84117,40610,45170,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,931,9302,826,0812,837,8022,553,9832,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu927,467857,309839,942829,038856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc