CTCP Thuận Đức (tdp)

32
-0.50
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32.30
32.30
32
75,700
11.6K
1.1K
29.8x
2.9x
3% # 10%
0.6
3,000 Bi
88 Mi
108,023
36.2 - 28.6
2,922 Bi
1,024 Bi
285.3%
25.96%
626 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.80 100 32.20 2,000
30.75 400 32.30 5,000
30.65 200 32.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.15 (0.45) 46.4%
DGC 91.30 (3.20) 16.9%
DCM 33.75 (0.35) 8.5%
DPM 34.85 (1.05) 6.2%
BMP 134.00 (0.90) 5.6%
NTP 74.30 (1.00) 5.0%
PHR 51.20 (0.30) 2.9%
CSV 34.80 (0.55) 1.9%
DPR 38.10 (-0.15) 1.5%
TDP 32.00 (-0.50) 1.4%
AAA 7.17 (-0.03) 1.3%
DNP 19.90 (0.10) 1.3%
BFC 45.70 (0.55) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 32.30 -0.50 9,600 9,600
09:30 32.30 -0.50 13,900 23,500
09:31 32.30 -0.50 4,300 27,800
09:33 32.30 -0.50 500 28,300
09:36 32.30 -0.50 9,900 38,200
09:38 32.25 -0.55 300 38,500
09:39 32.30 -0.50 6,100 44,600
09:42 32.20 -0.60 6,100 50,700
09:43 32.20 -0.60 6,100 56,800
14:10 32 -0.80 18,900 75,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,1351,058,8751,006,0241,097,8614,294,8953,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế26,77442,56142,65025,314137,29870,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,922,0592,808,0402,716,7712,931,9302,922,0592,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,024,3611,004,604975,179927,4671,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ1429 tỷ2857 tỷ4286 tỷ5714 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ1269 tỷ2537 tỷ3806 tỷ5075 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |