CTCP Thuận Đức (tdp)

30
-2.15
(-6.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.15
31
31
29.95
142,600
11.6K
1.1K
29.8x
2.9x
3% # 10%
0.6
3,000 Bi
88 Mi
108,023
36.2 - 28.6
2,922 Bi
1,024 Bi
285.3%
25.96%
626 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 100 33.00 100
29.95 100 33.05 200
29.90 100 33.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.40 (-0.45) 46.4%
DGC 95.00 (-2.00) 16.9%
DCM 34.20 (-0.05) 8.5%
DPM 23.20 (-0.35) 6.2%
BMP 160.10 (-4.40) 5.6%
NTP 64.30 (-0.20) 5.0%
PHR 58.00 (-0.20) 2.9%
CSV 30.55 (-0.35) 1.9%
DPR 38.10 (-0.45) 1.5%
TDP 30.00 (-2.15) 1.4%
AAA 8.62 (0.00) 1.3%
DNP 19.80 (0.70) 1.3%
BFC 43.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 29.95 -2.20 400 400
13:31 30.20 -1.95 19,600 20,000
13:34 30.30 -1.85 4,400 24,400
13:35 30.30 -1.85 3,900 28,300
13:40 30.20 -1.95 15,700 44,000
13:41 30.20 -1.95 15,600 59,600
13:42 30.20 -1.95 4,600 64,200
13:43 30.20 -1.95 4,600 68,800
13:44 30.30 -1.85 14,800 83,600
13:45 30.30 -1.85 14,700 98,300
14:10 30.50 -1.65 42,400 140,700
14:15 30.50 -1.65 1,100 141,800
14:16 30 -2.15 600 142,400
14:24 30 -2.15 200 142,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,1351,058,8751,006,0241,097,8614,294,8953,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế26,77442,56142,65025,314137,29870,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,922,0592,808,0402,716,7712,931,9302,922,0592,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,024,3611,004,604975,179927,4671,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |