CTCP Thuận Đức (tdp)

34.50
1.30
(3.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.20
34.50
34.50
34.50
200
11.6K
1.1K
29.1x
2.9x
3% # 10%
0.9
2,929 Bi
88 Mi
102,682
36.2 - 28.4
2,922 Bi
1,024 Bi
285.3%
25.96%
626 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.20 400 34.50 4,800
31.10 5,100 0.00 0
31.00 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 32.15 (0.30) 52.9%
DGC 97.20 (-1.00) 15.5%
DCM 33.40 (0.30) 7.3%
DPM 35.70 (0.55) 5.7%
BMP 122.20 (-0.30) 4.1%
NTP 67.70 (0.80) 4.0%
PHR 62.80 (0.80) 3.5%
CSV 38.35 (0.05) 1.8%
DPR 47.20 (0.20) 1.7%
AAA 8.57 (0.04) 1.4%
TDP 34.50 (1.30) 1.2%
DNP 19.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34.50 1.50 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,1351,058,8751,006,0241,097,8614,294,8953,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế26,77442,56142,65025,314137,29870,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,922,0592,808,0402,716,7712,931,9302,922,0592,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,024,3611,004,604975,179927,4671,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ1429 tỷ2857 tỷ4286 tỷ5714 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ1269 tỷ2537 tỷ3806 tỷ5075 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |