CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
0
5.8K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
0.9
25 Bi
2 Mi
96
23.3 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.40 100
0 12.50 100
0.00 0 13.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 53 (0.05) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 47.65 (0.03) 0% 1.80 (0) 0%
2019 42.94 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 30 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 18.63 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 18.19 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8541,7431,3301,5996,52712,77711,56110,39818,62730,80030,97447,30658,09850,571
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,104-551-1,256-2,141-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-432,829980112
Lợi nhuận sau thuế -1,104-551-1,256-2,141-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,104-551-1,256-2,141-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112
Tổng tài sản16,01417,60317,60220,40016,01423,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,778
Tổng nợ4,4194,9044,3515,8944,4196,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,264
Vốn chủ sở hữu11,59512,69913,25114,50611,59516,64725,00832,31039,12143,77348,12948,44446,23845,515

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-30 tỷ0 tỷ30 tỷ61 tỷ91 tỷ121 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ30 tỷ59 tỷ89 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |