CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
8.3K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
0.9
25 Bi
2 Mi
56
23.3 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.30 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 53 (0.05) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 47.65 (0.03) 0% 1.80 (0) 0%
2019 42.94 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 30 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 18.63 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 18.19 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7433,9852,9103,15312,77711,56110,39818,62730,80030,97447,30658,09850,57153,293
Tổng lợi nhuận trước thuế-551-1,913-1,626-2,744-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-432,829980112732
Lợi nhuận sau thuế -551-1,913-1,626-2,744-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-551-1,913-1,626-2,744-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112732
Tổng tài sản17,60323,21826,55826,66623,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,77866,825
Tổng nợ4,9046,5717,9996,4806,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,26421,423
Vốn chủ sở hữu12,69916,64718,56020,18516,64725,00832,31039,12143,77348,12948,44446,23845,51545,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |