CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

20.30
0.50
(2.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
20
20.70
19.70
2,800
15.9K
1.9K
10.4x
1.3x
2% # 12%
1.4
586 Bi
29 Mi
40,975
28 - 19.2
2,258 Bi
466 Bi
484.0%
17.12%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 300 20.30 7,100
19.60 700 20.40 1,400
19.50 1,300 20.50 12,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.30 (-1.30) 26.9%
ACV 122.00 (-2.60) 25.4%
MCH 225.00 (-1.20) 15.5%
BSR 19.40 (-0.10) 5.7%
MVN 47.00 (3.50) 4.9%
VEA 38.30 (-0.10) 4.8%
FOX 98.00 (-0.80) 4.6%
VEF 174.70 (0.40) 2.7%
SSH 67.10 (0.20) 2.4%
PGV 19.25 (-0.10) 2.1%
QNS 50.60 (-0.20) 1.7%
VSF 32.50 (-1.10) 1.6%
VTP 142.00 (7.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.70 1.30 400 400
10:24 20 0.60 100 500
11:16 20 0.60 200 700
11:18 20.30 0.90 600 1,300
14:19 19.70 0.30 200 1,500
14:31 19.70 0.30 700 2,200
14:32 20.20 0.80 400 2,600
14:52 20.20 0.80 100 2,700
14:53 20.30 0.90 100 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,030,4422,031,3361,196,7231,368,4585,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế18,5975,82716,00835,42299,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 14,4984,34112,64523,75379,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7494,14213,14224,17180,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,724,2702,789,2882,590,6192,341,6832,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,257,8172,336,3452,142,3571,905,0151,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu466,453452,944448,262436,667436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |