Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

38.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.30
38.30
38.30
38.30
0
7.5K
0K
0x
5.1x
0% # 0%
0
654 Bi
17 Mi
0
38.3 - 38.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 32.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 75.59 (0.05) 0% 6.39 (0.02) 0%
2022 100 (0.06) 0% 25 (0.00) 0%
2023 85.50 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV49,16519,23615,70619,54762,63160,97751,02536,93236,86732,237
Tổng lợi nhuận trước thuế10,615-5,241-3,066-12,227-41,428-12,09124,1615,5932,768841
Lợi nhuận sau thuế 10,615-5,241-3,066-12,227-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,615-5,241-3,066-12,227-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Tổng tài sản192,328191,171191,225201,484194,769238,670266,180254,804244,341289,694
Tổng nợ64,59074,04868,86169,46169,33971,81274,28978,65488,534136,650
Vốn chủ sở hữu127,739117,123122,364132,023125,430166,858191,891176,151155,807153,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |