CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (vtg)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.30
0
9.2K
0.3K
27.7x
0.9x
3% # 3%
1.7
155 Bi
19 Mi
82
11.4 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.60 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 153.17 (0.07) 0% 8.40 (-0.02) -0%
2022 61.42 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0627,5026,3187,56136,26065,70144,58773,168131,408140,483154,182152,585153,535141,105
Tổng lợi nhuận trước thuế2112,288-2,983-2,864-7,48828,092-19,148-16,6007,6899,859-5,387-5,4565,7845,513
Lợi nhuận sau thuế -7912,193-3,060-2,923-7,77827,828-19,148-16,7653,4699,485-5,829-5,7594,2865,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27212,108-3,182-3,007-8,19727,151-18,741-17,2442,7938,806-6,683-6,2713,8664,780
Tổng tài sản208,726210,125200,338203,760203,714217,374205,063213,607230,599237,586240,413252,508253,483238,084
Tổng nợ37,49238,81141,06841,14841,25946,59761,58550,98150,57060,38472,17277,84869,03757,245
Vốn chủ sở hữu171,235171,313159,270162,612162,455170,777143,478162,626180,029177,202168,241174,660184,446180,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |