CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

4.50
-0.70
(-13.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.70
5.70
4.50
600
10.9K
0.0K
150x
0.4x
0% # 0%
1.5
70 Bi
16 Mi
3,386
7 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.70 400
0 5.90 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 5.70 0.50 100 100
10:38 4.50 -0.70 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 896.66 (0.60) 0% 11.92 (0.01) 0%
2018 646.60 (0.71) 0% 8.39 (0.00) 0%
2019 624.15 (0.80) 0% 16.11 (0.01) 0%
2020 652.15 (0.67) 0% 9.24 (0.01) 0%
2021 709 (0.56) 0% 9.36 (0.00) 0%
2022 519.30 (0.42) 0% 3.23 (0.00) 0%
2023 445.98 (0.06) 0% 1.63 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV139,67559,92269,60770,709339,912381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,324
Tổng lợi nhuận trước thuế1,386212-27-7138572,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,506
Lợi nhuận sau thuế 1,025212-27-7844261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,025212-27-7844261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,506
Tổng tài sản311,563244,420279,746283,837311,563278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939
Tổng nợ142,10875,990111,509114,380142,108107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937
Vốn chủ sở hữu169,455168,430168,236169,457169,455170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520112010200920080 tỷ627 tỷ1255 tỷ1882 tỷ2509 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520112010200920080 tỷ198 tỷ397 tỷ595 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |