CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

9.30
1.20
(14.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
9.30
9.30
9.20
105,400
10.9K
0.0K
133.3x
0.4x
0% # 0%
1.0
62 Bi
16 Mi
3,415
5.9 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 94,500 ATC 0
9.20 2,000 0.00 0
9.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 2.20 4,100 4,100
09:31 9.30 2.20 2,000 6,100
09:39 9.30 2.20 300 6,400
09:40 9.30 2.20 7,000 13,400
09:42 9.30 2.20 9,000 22,400
09:43 9.30 2.20 100 22,500
09:44 9.30 2.20 1,000 23,500
09:45 9.30 2.20 2,000 25,500
09:48 9.30 2.20 1,800 27,300
09:59 9.30 2.20 200 27,500
10:10 9.30 2.20 200 27,700
10:13 9.30 2.20 2,800 30,500
10:16 9.30 2.20 5,000 35,500
10:42 9.30 2.20 8,500 44,000
10:43 9.30 2.20 500 44,500
10:47 9.20 2.10 1,200 45,700
10:50 9.30 2.20 2,000 47,700
10:51 9.30 2.20 500 48,200
10:52 9.30 2.20 2,000 50,200
13:10 9.30 2.20 35,600 85,800
13:33 9.30 2.20 5,700 91,500
13:39 9.30 2.20 6,200 97,700
13:40 9.30 2.20 2,500 100,200
13:44 9.30 2.20 200 100,400
14:10 9.30 2.20 5,000 105,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 896.66 (0.60) 0% 11.92 (0.01) 0%
2018 646.60 (0.71) 0% 8.39 (0.00) 0%
2019 624.15 (0.80) 0% 16.11 (0.01) 0%
2020 652.15 (0.67) 0% 9.24 (0.01) 0%
2021 709 (0.56) 0% 9.36 (0.00) 0%
2022 519.30 (0.42) 0% 3.23 (0.00) 0%
2023 445.98 (0.06) 0% 1.63 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV139,67559,92269,60770,709339,912381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,324
Tổng lợi nhuận trước thuế1,386212-27-7138572,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,506
Lợi nhuận sau thuế 1,025212-27-7844261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,025212-27-7844261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,506
Tổng tài sản311,563244,420279,746283,837311,563278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939
Tổng nợ142,10875,990111,509114,380142,108107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937
Vốn chủ sở hữu169,455168,430168,236169,457169,455170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |