CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
0
0K
3.6K
0.8x
0x
59% # 0%
1.7
201 Bi
67 Mi
20,915
4 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.80 (0.00) 26.2%
VGI 82.60 (5.80) 23.7%
MCH 218.50 (-2.90) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 43.50 (-0.60) 5.2%
VEA 38.40 (0.70) 5.1%
FOX 91.50 (1.60) 4.5%
VEF 167.80 (-4.00) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 646 (0.60) 0% -324.80 (-0.23) 0%
2018 639.86 (0.54) 0% -302.25 (-0.26) 0%
2019 514.31 (0.48) 0% -298.97 (-0.27) 0%
2020 469.99 (0.42) 0% 0 (-0.30) 0%
2021 425.57 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%
2022 687.27 (0.78) 0% 0 (0.21) 0%
2023 597.02 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,030122,360110,726108,742437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,9571,447,196
Tổng lợi nhuận trước thuế3,99292,96190,00256,797560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855-184,705
Lợi nhuận sau thuế 3,14092,25589,30956,245557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024-144,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,14092,25589,30956,245557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847-144,787
Tổng tài sản411,363401,324426,787458,771458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,0982,615,166
Tổng nợ1,133,6401,126,7411,244,4591,364,5191,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,6602,370,029
Vốn chủ sở hữu-722,277-725,417-817,672-905,749-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562245,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |