CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

17.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
16.90
17.20
16.90
300
16K
1.4K
12.4x
1.1x
5% # 9%
1.7
1,376 Bi
81 Mi
4,492
27.1 - 14.6
811 Bi
1,295 Bi
62.6%
61.49%
869 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 500 17.10 200
15.30 600 17.20 1,000
15.20 100 17.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 16.90 0.80 100 100
13:57 17.20 1.10 100 200
14:10 17.10 1 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,545 (3.91) 0% 124.80 (0.13) 0%
2018 4,600 (4.48) 0% 179 (0.14) 0%
2019 4,850 (5.01) 0% 0 (0.18) 0%
2020 5,580 (5.18) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,100 (4.32) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,100 (0.90) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV821,034767,424723,877842,9393,155,2743,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,233
Tổng lợi nhuận trước thuế29,58041,52333,81036,683141,597138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866
Lợi nhuận sau thuế 22,41933,09526,69928,887111,101106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,41933,09526,69928,887111,101106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292
Tổng tài sản2,105,9732,000,8171,978,9512,052,3552,105,9732,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,083
Tổng nợ810,978729,048740,321745,482810,978889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085
Vốn chủ sở hữu1,294,9951,271,7691,238,6301,306,8731,294,9951,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1696 tỷ3391 tỷ5087 tỷ6783 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ649 tỷ1298 tỷ1947 tỷ2596 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |