CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

17.70
-0.10
(-0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.80
17.80
17.70
1,900
15.7K
1.3K
13.6x
1.2x
5% # 8%
2.0
1,465 Bi
81 Mi
3,294
27.1 - 17.7
729 Bi
1,272 Bi
57.3%
63.56%
1,021 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 100 17.80 500
17.20 100 18.10 1,000
17.00 100 18.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 17.80 -0.30 100 100
10:13 17.80 -0.30 100 200
10:52 17.80 -0.30 200 400
13:28 17.70 -0.40 100 500
13:38 17.70 -0.40 500 1,000
13:45 17.70 -0.40 400 1,400
14:34 17.70 -0.40 100 1,500
14:35 17.70 -0.40 200 1,700
14:41 17.70 -0.40 100 1,800
14:48 17.70 -0.40 100 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,545 (3.91) 0% 124.80 (0.13) 0%
2018 4,600 (4.48) 0% 179 (0.14) 0%
2019 4,850 (5.01) 0% 0 (0.18) 0%
2020 5,580 (5.18) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,100 (4.32) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,100 (0.90) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV767,424723,877842,939808,2953,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,2334,056,742
Tổng lợi nhuận trước thuế41,52333,81036,68327,161138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866141,055
Lợi nhuận sau thuế 33,09526,69928,88718,976106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,09526,69928,88718,976106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Tổng tài sản2,000,8171,978,9512,052,3552,177,7622,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,0831,271,419
Tổng nợ729,048740,321745,482889,212889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085718,511
Vốn chủ sở hữu1,271,7691,238,6301,306,8731,288,5491,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998552,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |