CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

10.80
0.40
(3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.90
11.50
10.40
7,600
9.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
2.7
97 Bi
9 Mi
28,488
11 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 100 11.00 200
10.40 400 11.30 1,400
10.20 200 11.40 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.80 (-2.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.50 2 900 900
09:26 11.50 2 1,000 1,900
09:30 11.20 1.70 100 2,000
09:31 11.50 2 200 2,200
09:33 11.40 1.90 100 2,300
09:37 11.20 1.70 100 2,400
09:39 11.20 1.70 200 2,600
09:48 11.30 1.80 100 2,700
09:49 11.30 1.80 100 2,800
09:55 11.30 1.80 200 3,000
09:56 10.70 1.20 300 3,300
10:10 10.70 1.20 100 3,400
10:14 10.70 1.20 1,400 4,800
10:20 10.50 1 100 4,900
10:26 10.60 1.10 100 5,000
10:30 10.60 1.10 100 5,100
10:42 10.50 1 200 5,300
10:43 10.60 1.10 100 5,400
10:54 10.70 1.20 2,000 7,400
10:56 10.80 1.30 200 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016-25 tỷ0 tỷ25 tỷ50 tỷ75 tỷ100 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720160 tỷ38 tỷ77 tỷ115 tỷ153 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |