CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.7
9 Bi
6 Mi
408
3.3 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 17.73 (0.02) 0% -4.45 (-0.01) 0%
2017 16.01 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 34.29 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 39.38 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 32.13 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 47.09 (0.04) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,56266,58238,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,129
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Lợi nhuận sau thuế -8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Tổng tài sản46,52256,68861,22762,82446,52256,68861,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247
Tổng nợ66,68567,88971,84770,63466,68567,88971,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11353,601
Vốn chủ sở hữu-20,163-11,201-10,620-7,810-20,163-11,201-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,646

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-27 tỷ0 tỷ27 tỷ55 tỷ82 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-43 tỷ0 tỷ43 tỷ86 tỷ130 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |