Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

15.80
0.30
(1.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.80
15.50
200
17.8K
0.4K
34.5x
0.9x
2% # 2%
1.4
1,851 Bi
122 Mi
16,396
21.7 - 14

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 100 15.40 200
14.70 200 15.60 200
14.50 100 15.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.40 (-0.30) 22.4%
MCH 118.60 (-0.40) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.50 (-0.10) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 207.00 (-4.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.80 1 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV234,62469,18476,94938,677419,434844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,728
Tổng lợi nhuận trước thuế31,09412,61013,9049,34966,9571,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196
Lợi nhuận sau thuế 26,4769,46711,0106,89453,8481,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,4769,46711,0106,89453,8481,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947
Tổng tài sản2,222,7572,204,9452,191,4452,327,7822,222,7572,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,951
Tổng nợ56,48565,14961,11656,50356,48558,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,967
Vốn chủ sở hữu2,166,2722,139,7962,130,3292,271,2792,166,2722,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,984

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-1922 tỷ0 tỷ1922 tỷ3845 tỷ5767 tỷ7690 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ1094 tỷ2187 tỷ3281 tỷ4375 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |