CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

5.40
-0.60
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
5.40
5.40
5.40
100
6.1K
0.2K
28.6x
1.0x
2% # 4%
4.1
97 Bi
16 Mi
421
8.4 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 200 6.50 100
5.30 200 6.60 200
5.20 300 6.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 5.40 -0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 170 (0.14) 0% -13.70 (-0.02) 0%
2020 152 (0.15) 0% -15.10 (-0.00) 0%
2022 200 (0.14) 0% 12 (0.01) 0%
2023 140 (0.03) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,59730,65425,23726,97797,602141,822178,164150,089140,723154,497177,171263,414240,325
Tổng lợi nhuận trước thuế7481,2063392,2324,2696,1838,964-438-15,796-14,758-41,040-24,2482,816
Lợi nhuận sau thuế 6088722281,7763,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6088722281,7763,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Tổng tài sản152,643153,687149,708151,038151,185147,421154,953141,009167,619178,149166,762315,970
Tổng nợ53,11754,77051,66253,22053,36872,73585,862254,996280,367274,085246,625254,608
Vốn chủ sở hữu99,52698,91898,04697,81897,81774,68669,091-113,987-112,749-95,936-79,86361,362


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |