CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

5.80
-0.20
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
5.80
5.80
5.80
22,000
6.2K
0.2K
25.7x
0.9x
2% # 3%
3.3
88 Bi
16 Mi
2,286
8.4 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,000 6.90 400
5.60 200 0.00 0
5.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:58 5.80 0 15,000 15,000
13:59 5.80 0 7,000 22,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 170 (0.14) 0% -13.70 (-0.02) 0%
2020 152 (0.15) 0% -15.10 (-0.00) 0%
2022 200 (0.14) 0% 12 (0.01) 0%
2023 140 (0.03) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV33,44524,59730,65425,237113,93397,602141,822178,164150,089140,723154,497177,171263,414240,325
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2667481,2063394,5604,2696,1838,964-438-15,796-14,758-41,040-24,2482,816
Lợi nhuận sau thuế 1,7136088722283,4223,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7136088722283,4223,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Tổng tài sản155,804152,643153,687149,708155,804151,185147,421154,953141,009167,619178,149166,762315,970
Tổng nợ54,76553,11754,77051,66254,76553,36872,73585,862254,996280,367274,085246,625254,608
Vốn chủ sở hữu101,03999,52698,91898,046101,03997,81774,68669,091-113,987-112,749-95,936-79,86361,362

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-102 tỷ0 tỷ102 tỷ204 tỷ306 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015-143 tỷ0 tỷ143 tỷ287 tỷ430 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |