CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

16.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.80
16.80
16.80
0
55.3K
30.6K
0.5x
0.3x
31% # 55%
-0.2
21 Bi
1 Mi
0
16.8 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 7,500 ATC 0
14.30 4,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 95 (0.12) 0% 3.60 (0.01) 0%
2017 115 (0.15) 0% 4.40 (0.01) 0%
2018 140 (0.16) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 155 (0.21) 0% 9.60 (0.02) 0%
2020 90 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 35 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 39 (0) 0% 1.52 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 14.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,339141,93322,55739,377213,491
Tổng lợi nhuận trước thuế47,05318,6021,8871,92020,057
Lợi nhuận sau thuế 37,45915,1701,4941,59515,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,45915,1701,4941,59515,960
Tổng tài sản120,37169,94751,40857,378120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,304
Tổng nợ52,66428,47923,39329,51252,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,37011,205
Vốn chủ sở hữu67,70741,46828,01527,86667,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,93721,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |