CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
0.6K
0K
0x
2.1x
0% # 0%
3.9
10 Bi
8 Mi
25,591
2.3 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.03) 0% 4.50 (-0.02) -1%
2017 0 (0.00) 0% 60 (-0.01) -0%
2018 0 (0.02) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 0 (0.02) 0% 14 (0.01) 0%
2020 25 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 50 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8601,4304,5902,11220,50920,9901,90726,44710,91417,681
Tổng lợi nhuận trước thuế-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-41,525
Lợi nhuận sau thuế -171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,539
Tổng tài sản11,00912,67211,66110,25611,00912,67211,66110,25610,3753,17750716,74768,69283,158
Tổng nợ5,9367,4286,3485,8455,9367,4286,3485,8456,5138,6724,7408,70736,79644,265
Vốn chủ sở hữu5,0735,2445,3134,4115,0735,2445,3134,4113,862-5,495-4,2338,04031,89638,893

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-66 tỷ0 tỷ66 tỷ131 tỷ197 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-63 tỷ0 tỷ63 tỷ126 tỷ189 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |