CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

21.50
-0.20
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
21
21.70
20.70
53,900
15.8K
1.7K
13.2x
1.4x
9% # 10%
2.8
738 Bi
34 Mi
25,901
27.1 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 100 21.50 700
20.90 2,200 21.70 6,300
20.80 2,000 23.20 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 21 -1.10 300 300
11:10 21.10 -1 100 400
11:28 21.10 -1 100 500
13:35 21.70 -0.40 100 600
13:36 21.20 -0.90 6,600 7,200
13:41 21.20 -0.90 300 7,500
13:43 21.20 -0.90 100 7,600
13:50 21.70 -0.40 1,100 8,700
14:10 21.10 -1 7,000 15,700
14:11 21.20 -0.90 1,000 16,700
14:17 21.50 -0.60 1,000 17,700
14:21 21.50 -0.60 1,500 19,200
14:33 21.50 -0.60 500 19,700
14:36 21.10 -1 16,100 35,800
14:43 21.10 -1 6,000 41,800
14:44 21 -1.10 8,100 49,900
14:45 21 -1.10 900 50,800
14:46 20.70 -1.40 1,000 51,800
14:51 21.50 -0.60 100 51,900
14:52 21.50 -0.60 2,000 53,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 652.96 (0.53) 0% 0 (-0.10) 0%
2017 529 (0.56) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 506.30 (0.77) 0% 27.39 (0.03) 0%
2019 697 (0.70) 0% 28 (0.03) 0%
2020 726.20 (0.51) 0% 0 (0.00) 0%
2021 550.46 (0.85) 0% 0 (0.18) 0%
2022 905.10 (1.05) 0% 0 (0.25) 0%
2023 755.89 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,191170,860133,998134,279593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,85134,51730340,64545,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế -3,89627,56027432,00736,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,89627,56027432,00736,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Tổng tài sản624,598635,309587,256617,651617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,9371,199,528
Tổng nợ89,21996,03370,320100,988101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869985,538
Vốn chủ sở hữu535,379539,276516,937516,663516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069213,990


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |