CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.60
0
18.0K
1.8K
2.0x
0.2x
2% # 10%
0
10 Bi
3 Mi
0
3.6 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 2,500 ATC 0
3.20 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 360.10 (0.30) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 286 (0.35) 0% 4.85 (0.00) 0%
2019 293 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300.12 (0.34) 0% 0 (0.00) 0%
2021 306.55 (0.35) 0% 0.01 (0.00) 59%
2022 316.65 (0.36) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487383,264
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,8684,254
Lợi nhuận sau thuế 4,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,257
Tổng tài sản204,530203,010155,984163,265204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990126,589
Tổng nợ155,908153,290105,152103,495155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,55697,786
Vốn chủ sở hữu48,62249,72050,83159,77048,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,43428,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |