CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.60
0
16.9K
1.2K
3x
0.2x
2% # 7%
0
10 Bi
3 Mi
0
3.6 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 500 ATC 0
3.90 200 0.00 0
3.80 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.50 (-2.00) 22.5%
ACV 91.50 (-2.00) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 360.10 (0.30) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 286 (0.35) 0% 4.85 (0.00) 0%
2019 293 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300.12 (0.34) 0% 0 (0.00) 0%
2021 306.55 (0.35) 0% 0.01 (0.00) 59%
2022 316.65 (0.36) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,822339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1416,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,868
Lợi nhuận sau thuế 3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,762
Tổng tài sản153,688204,530203,010155,984153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990
Tổng nợ108,006155,908153,290105,152108,006155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,556
Vốn chủ sở hữu45,68248,62249,72050,83145,68248,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,434

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ146 tỷ292 tỷ438 tỷ584 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ59 tỷ118 tỷ177 tỷ236 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |