Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

15.10
0.10
(0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15.20
14.90
603,500
28.3K
0.3K
60x
0.5x
1% # 1%
1.5
3,187 Bi
212 Mi
330,250
22.8 - 13.3
826 Bi
6,008 Bi
13.8%
87.91%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 14,800 15.20 37,200
15.00 13,300 15.30 22,800
14.90 9,200 15.40 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 8,500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.70 (0.10) 23.2%
ACV 56.20 (-0.10) 22.1%
MCH 131.80 (-0.80) 13.6%
MVN 53.00 (1.10) 7.6%
BSR 26.60 (0.20) 5.6%
VEA 40.00 (0.30) 5.5%
FOX 64.70 (0.50) 4.9%
VEF 181.80 (0.10) 3.8%
SSH 86.60 (-1.20) 3.6%
PGV 20.50 (0.10) 2.3%
MSR 24.60 (1.10) 2.1%
DNH 48.10 (-1.90) 2.0%
QNS 47.50 (0.10) 1.8%
VSF 26.10 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15 0 1,000 1,000
09:16 15 0 100 1,100
09:20 15 0 200 1,300
09:23 15 0 100 1,400
09:40 14.90 -0.10 8,700 10,100
09:41 14.90 -0.10 1,200 11,300
09:42 14.90 -0.10 100 11,400
10:10 14.90 -0.10 1,000 12,400
10:16 14.90 -0.10 1,000 13,400
10:18 14.90 -0.10 500 13,900
10:24 14.90 -0.10 1,800 15,700
10:26 14.90 -0.10 200 15,900
10:27 14.90 -0.10 100 16,000
10:30 14.90 -0.10 200,000 216,000
10:31 14.90 -0.10 60,000 276,000
10:32 14.90 -0.10 100 276,100
10:34 14.90 -0.10 1,000 277,100
10:35 14.90 -0.10 500 277,600
10:39 14.90 -0.10 500 278,100
10:40 14.90 -0.10 5,000 283,100
10:42 14.90 -0.10 100 283,200
10:43 14.90 -0.10 800 284,000
10:54 14.90 -0.10 1,000 285,000
10:55 14.90 -0.10 100 285,100
10:58 14.90 -0.10 700 285,800
11:14 14.90 -0.10 1,000 286,800
11:25 14.90 -0.10 200 287,000
13:10 14.90 -0.10 4,100 291,100
13:35 14.90 -0.10 100 291,200
13:45 14.90 -0.10 5,000 296,200
13:47 14.90 -0.10 1,000 297,200
13:48 14.90 -0.10 1,500 298,700
13:51 14.90 -0.10 2,700 301,400
14:10 14.90 -0.10 2,600 304,000
14:13 14.90 -0.10 200 304,200
14:14 14.90 -0.10 500 304,700
14:15 14.90 -0.10 25,700 330,400
14:16 15 0 20,000 350,400
14:17 15 0 100 350,500
14:24 15 0 50,000 400,500
14:25 15.10 0.10 119,000 519,500
14:26 15.10 0.10 32,300 551,800
14:27 15.10 0.10 20,100 571,900
14:28 15.10 0.10 500 572,400
14:29 15.10 0.10 300 572,700
14:30 15.10 0.10 5,300 578,000
14:34 15.10 0.10 400 578,400
14:35 15.10 0.10 5,000 583,400
14:36 15.10 0.10 5,000 588,400
14:37 15.10 0.10 7,700 596,100
14:40 15.10 0.10 1,600 597,700
14:41 15.10 0.10 3,500 601,200
14:42 15.10 0.10 200 601,400
14:45 15.20 0.20 100 601,500
14:51 15.10 0.10 2,000 603,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV759,421750,782817,510632,1752,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,321
Tổng lợi nhuận trước thuế53,05030,40135,27019,488138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211
Lợi nhuận sau thuế 47,01225,76929,69114,578117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,24614,75110,5963,54254,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,239
Tổng tài sản6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1846,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,526
Tổng nợ826,305776,940580,559635,153826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372
Vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0316,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,154

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1051 tỷ2103 tỷ3154 tỷ4206 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ2184 tỷ4368 tỷ6552 tỷ8735 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |