Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

13.90
-0.10
(-0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14.10
14.10
13.90
110,700
28.3K
0.3K
60x
0.5x
1% # 1%
1.5
3,187 Bi
212 Mi
330,250
22.8 - 13.3
826 Bi
6,008 Bi
13.8%
87.91%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 1,700 14.00 14,400
13.80 76,600 14.10 46,500
13.70 14,800 14.20 23,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14 0 1,100 1,100
09:13 14 0 200 1,300
09:14 14 0 200 1,500
09:19 14 0 100 1,600
09:21 14 0 200 1,800
09:32 14 0 100 1,900
09:43 14 0 100 2,000
09:45 14 0 100 2,100
09:54 14 0 1,000 3,100
10:10 13.90 -0.10 60,000 63,100
10:34 14 0 1,000 64,100
10:42 14 0 2,300 66,400
11:10 14 0 500 66,900
11:22 14 0 500 67,400
13:10 14 0 5,100 72,500
13:12 14 0 5,000 77,500
13:16 14 0 5,000 82,500
13:32 14 0 2,500 85,000
13:33 14 0 2,500 87,500
13:35 14 0 300 87,800
13:39 13.90 -0.10 8,000 95,800
13:46 14 0 100 95,900
14:20 13.90 -0.10 100 96,000
14:25 13.90 -0.10 10,300 106,300
14:26 14 0 3,600 109,900
14:44 13.90 -0.10 500 110,400
14:58 13.90 -0.10 300 110,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV759,421750,782817,510632,1752,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,321
Tổng lợi nhuận trước thuế53,05030,40135,27019,488138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211
Lợi nhuận sau thuế 47,01225,76929,69114,578117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,24614,75110,5963,54254,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,239
Tổng tài sản6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1846,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,526
Tổng nợ826,305776,940580,559635,153826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372
Vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0316,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |