Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

16.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.30
16.40
16.20
49,500
28.3K
0.3K
54.7x
0.6x
1% # 1%
1.3
3,485 Bi
212 Mi
311,043
22.8 - 14.3
777 Bi
6,013 Bi
12.9%
88.56%
513 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 24,300 16.40 29,700
16.10 28,500 16.50 6,000
16.00 48,300 16.60 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 16.30 -0.10 1,000 1,000
09:29 16.30 -0.10 1,000 2,000
09:43 16.30 -0.10 1,000 3,000
09:58 16.30 -0.10 100 3,100
10:10 16.40 0 1,000 4,100
10:30 16.40 0 500 4,600
10:33 16.40 0 100 4,700
10:50 16.40 0 2,700 7,400
10:53 16.40 0 1,000 8,400
10:56 16.30 -0.10 1,000 9,400
11:10 16.30 -0.10 2,000 11,400
11:22 16.30 -0.10 2,400 13,800
11:30 16.20 -0.20 1,400 15,200
13:11 16.30 -0.10 100 15,300
13:18 16.30 -0.10 2,000 17,300
13:21 16.20 -0.20 100 17,400
13:27 16.30 -0.10 500 17,900
13:29 16.30 -0.10 2,400 20,300
13:32 16.30 -0.10 100 20,400
13:35 16.30 -0.10 100 20,500
13:38 16.30 -0.10 4,800 25,300
13:43 16.20 -0.20 1,000 26,300
13:44 16.30 -0.10 100 26,400
13:55 16.30 -0.10 500 26,900
13:56 16.30 -0.10 2,000 28,900
13:57 16.30 -0.10 200 29,100
14:10 16.30 -0.10 3,400 32,500
14:14 16.30 -0.10 100 32,600
14:17 16.30 -0.10 3,300 35,900
14:26 16.30 -0.10 2,000 37,900
14:31 16.30 -0.10 4,100 42,000
14:34 16.30 -0.10 1,200 43,200
14:47 16.30 -0.10 700 43,900
14:50 16.30 -0.10 5,600 49,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV750,782817,510632,175804,1023,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
Tổng lợi nhuận trước thuế30,40135,27019,48874,031327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
Lợi nhuận sau thuế 25,76929,69114,57863,450289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,75110,5963,54235,374156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284
Tổng tài sản6,789,4806,699,0846,728,1845,914,5365,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,589
Tổng nợ776,940580,559635,153507,288507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887
Vốn chủ sở hữu6,012,5396,118,5256,093,0315,407,2485,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |