Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

15.30
-0.20
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.40
15.60
15.10
331,300
28.3K
0.3K
62x
0.5x
1% # 1%
1.5
3,294 Bi
212 Mi
324,984
22.8 - 13.3
826 Bi
6,008 Bi
13.8%
87.91%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 4,600 15.40 10,000
15.00 80,200 15.50 19,800
14.90 17,200 15.60 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.80 (-1.00) 22.5%
ACV 94.60 (-0.10) 22.4%
MCH 119.70 (0.70) 13.8%
MVN 57.90 (-0.10) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.10 (-0.05) 5.4%
FOX 89.60 (0.50) 4.8%
VEF 208.50 (-2.70) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.10) 2.3%
MSR 17.10 (-0.50) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.30 -0.40 5,000 5,000
09:12 15.40 -0.30 1,000 6,000
09:18 15.30 -0.40 5,000 11,000
09:24 15.50 -0.20 700 11,700
09:25 15.60 -0.10 100 11,800
09:30 15.50 -0.20 200 12,000
09:36 15.30 -0.40 5,500 17,500
09:40 15.30 -0.40 8,000 25,500
09:43 15.50 -0.20 100 25,600
09:45 15.30 -0.40 6,000 31,600
09:46 15.50 -0.20 100 31,700
09:48 15.20 -0.50 13,000 44,700
09:49 15.50 -0.20 100 44,800
09:54 15.40 -0.30 100 44,900
09:58 15.20 -0.50 3,000 47,900
09:59 15.40 -0.30 100 48,000
10:10 15.40 -0.30 6,100 54,100
10:13 15.40 -0.30 1,600 55,700
10:14 15.50 -0.20 4,100 59,800
10:18 15.20 -0.50 3,000 62,800
10:19 15.50 -0.20 100 62,900
10:21 15.10 -0.60 8,100 71,000
10:22 15.10 -0.60 200 71,200
10:24 15.50 -0.20 100 71,300
10:28 15.50 -0.20 22,100 93,400
10:31 15.20 -0.50 5,000 98,400
10:44 15.20 -0.50 6,000 104,400
10:50 15.40 -0.30 3,100 107,500
10:53 15.40 -0.30 23,400 130,900
11:10 15.40 -0.30 47,100 178,000
11:13 15.20 -0.50 24,000 202,000
11:14 15.40 -0.30 100 202,100
13:10 15.40 -0.30 17,100 219,200
13:13 15.40 -0.30 600 219,800
13:19 15.40 -0.30 200 220,000
13:20 15.40 -0.30 200 220,200
13:22 15.10 -0.60 52,200 272,400
13:24 15.10 -0.60 400 272,800
13:25 15.20 -0.50 400 273,200
13:26 15.40 -0.30 100 273,300
13:48 15.10 -0.60 57,000 330,300
13:50 15.40 -0.30 100 330,400
13:52 15.30 -0.40 900 331,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV759,421750,782817,510632,1752,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,321
Tổng lợi nhuận trước thuế53,05030,40135,27019,488138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211
Lợi nhuận sau thuế 47,01225,76929,69114,578117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,24614,75110,5963,54254,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,239
Tổng tài sản6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1846,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,526
Tổng nợ826,305776,940580,559635,153826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372
Vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0316,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,154

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1051 tỷ2103 tỷ3154 tỷ4206 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ2184 tỷ4368 tỷ6552 tỷ8735 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |