Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
12.4K
0.0K
333.3x
0.8x
0% # 0%
0.7
580 Bi
58 Mi
71
12.3 - 8.8
1,193 Bi
720 Bi
165.8%
37.62%
112 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.30 300
0 10.50 1,000
0.00 0 11.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,042.80 (1.96) 0% 67.70 (0.01) 0%
2019 1,308.05 (1.71) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,333.90 (0.83) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,342.90 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,171.60 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV205,949177,213144,391438,3211,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,7061,336,724
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6293,0433,4722,44226,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,16727,815
Lợi nhuận sau thuế 8,0771,3352,431-1,64914,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,11019,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,804-5331,068-2,6403,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,74319,371
Tổng tài sản1,912,9851,972,0541,988,8162,092,0922,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,577
Tổng nợ1,193,3691,261,3591,273,7831,391,0231,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,043
Vốn chủ sở hữu719,616710,695715,034701,070714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |