Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

7.20
-1.10
(-13.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
7.20
7.20
7.20
200
12.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.8
482 Bi
58 Mi
57
12.3 - 8
1,272 Bi
712 Bi
178.7%
35.88%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 500 8.30 400
0 9.50 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:35 7.20 -1.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,042.80 (1.96) 0% 67.70 (0.01) 0%
2019 1,308.05 (1.71) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,333.90 (0.83) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,342.90 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,171.60 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV352,540205,949177,213144,391880,0941,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,706
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1539,6293,0433,47217,29726,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,167
Lợi nhuận sau thuế -1,8548,0771,3352,4319,98814,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6823,804-5331,068-2,3443,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,743
Tổng tài sản1,983,6501,912,9851,972,0541,988,8161,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,566
Tổng nợ1,271,9161,193,3691,261,3591,273,7831,271,9161,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,562
Vốn chủ sở hữu711,733719,616710,695715,034711,733714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-656 tỷ0 tỷ656 tỷ1312 tỷ1968 tỷ2624 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ749 tỷ1499 tỷ2248 tỷ2998 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |