CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (vir)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
4,000
8.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
0.7
25 Bi
8 Mi
29
5.5 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 100 3.40 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3 0 300 300
13:28 3 0 200 500
13:41 3 0 300 800
14:10 3 0 3,200 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2018 0 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2019 63.10 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2020 64.20 (0.04) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 54 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV28,01149,78562,93913,86036,07261,592
Tổng lợi nhuận trước thuế214-6,3957,104-14,209-16411,873
Lợi nhuận sau thuế 214-6,3957,104-14,359-1959,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ214-6,3957,104-14,359-1959,415
Tổng tài sản106,255101,162100,28882,549106,255101,162100,28882,549110,880113,100108,522102,14898,07796,122
Tổng nợ65,36531,42023,6548,88365,36531,42023,6548,88317,85714,93913,83110,5238,7377,130
Vốn chủ sở hữu40,89069,74276,63473,66740,89069,74276,63473,66793,02298,16194,69191,62589,34088,992

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-26 tỷ0 tỷ26 tỷ52 tỷ77 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ37 tỷ74 tỷ112 tỷ149 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |