CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

14.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
14.70
14.70
14.70
0
22.4K
1.2K
12.8x
0.7x
5% # 5%
1.2
375 Bi
26 Mi
1,233
22.0 - 13.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.50 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,41530,17831,60428,480165,677142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,524
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9285,3266,3749,91329,90444,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,041
Lợi nhuận sau thuế 10,7515,1615,9299,70429,29043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7515,1375,9239,71029,22443,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,775
Tổng tài sản596,771587,696581,084589,262596,317592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591
Tổng nợ23,00025,64922,86619,47324,80332,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942
Vốn chủ sở hữu573,771562,047558,218569,789571,515560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ346 tỷ692 tỷ1038 tỷ1385 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ194 tỷ388 tỷ583 tỷ777 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |