CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
22.0K
0.7K
29.9x
0.9x
3% # 3%
2.0
510 Bi
26 Mi
156
22.0 - 16

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 100 20.60 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,17831,60428,48034,568142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,5241,058,482
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3266,3749,913-3,49944,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,04154,139
Lợi nhuận sau thuế 5,1615,9299,704-3,75043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,99245,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1375,9239,710-3,79043,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,77545,680
Tổng tài sản587,696581,084589,262592,897592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396
Tổng nợ25,64922,86619,47332,77032,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942133,001
Vốn chủ sở hữu562,047558,218569,789560,126560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650339,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |