CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.80
151,700
0.9K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
2.7
240 Bi
150 Mi
592,945
2.4 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 182,800 2.00 254,300
1.80 179,300 2.10 329,300
1.70 79,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (0.00) 22.7%
PHR 57.00 (1.00) 20.1%
DPR 37.25 (0.90) 10.4%
RTB 28.00 (0.80) 8.3%
BRR 17.90 (0.00) 8.2%
DRC 14.70 (0.00) 7.8%
TRC 77.90 (1.80) 6.5%
CSM 12.80 (0.15) 4.2%
HRC 25.50 (0.00) 3.6%
DRI 12.30 (0.00) 2.8%
SRC 49.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.55 (1.95) 1.8%
VRG 17.80 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 -0.10 12,900 12,900
09:20 1.90 0 1,100 14,000
09:21 1.90 0 100 14,100
09:47 1.90 0 200 14,300
09:57 1.90 0 100 14,400
10:10 1.90 0 7,900 22,300
10:52 1.90 0 57,200 79,500
11:10 1.90 0 200 79,700
11:12 1.90 0 2,000 81,700
11:14 1.90 0 3,000 84,700
11:15 1.90 0 2,000 86,700
13:10 1.90 0 25,700 112,400
13:18 1.90 0 18,300 130,700
13:45 1.90 0 100 130,800
13:56 1.90 0 8,000 138,800
13:58 1.90 0 100 138,900
13:59 1.90 0 1,000 139,900
14:10 1.90 0 5,200 145,100
14:24 1.90 0 300 145,400
14:26 1.90 0 1,000 146,400
14:36 1.90 0 5,300 151,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671
Tổng lợi nhuận trước thuế-534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,791
Lợi nhuận sau thuế -534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,089
Tổng tài sản147,615148,149148,697149,736147,615150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,097
Tổng nợ11,27711,27811,32011,29111,27711,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612
Vốn chủ sở hữu136,337136,871137,378138,445136,337138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |