CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.70
299,900
0.9K
0K
0x
2.0x
0% # 0%
3.1
270 Bi
150 Mi
709,697
2.9 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 321,700 1.80 447,100
1.60 673,800 1.90 365,400
0.00 0 2.00 1,592,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.90 (0.40) 24.2%
PHR 52.00 (-0.40) 19.5%
DPR 41.20 (0.25) 9.9%
DRC 27.75 (0.30) 9.1%
RTB 36.00 (2.60) 8.7%
BRR 24.10 (3.10) 7.5%
TRC 70.30 (-0.10) 5.8%
CSM 14.35 (-0.30) 4.1%
HRC 38.85 (-2.90) 3.2%
DRI 12.60 (-0.20) 2.5%
SRC 25.20 (0.20) 2.0%
TNC 34.50 (0.00) 1.8%
VRG 22.60 (-0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 299,900 299,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-497-1,067-540-3,708-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -497-1,067-540-3,708-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-497-1,067-540-3,708-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản148,149148,697149,736146,531150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,27811,32011,29111,27711,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu136,871137,378138,445135,254138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |