CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.60
0.10
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.60
1.70
1.50
1,033,400
0.9K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
2.7
240 Bi
150 Mi
616,769
2.4 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 546,500 1.60 55,900
1.40 420,000 1.70 946,300
1.30 214,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.30 (-0.30) 24.4%
PHR 43.05 (0.15) 19.4%
DPR 36.00 (-0.55) 10.6%
RTB 28.50 (-0.10) 8.4%
BRR 20.40 (0.00) 7.7%
DRC 18.85 (0.00) 7.5%
TRC 64.50 (-1.30) 6.6%
CSM 11.30 (0.30) 3.8%
HRC 33.45 (0.00) 3.4%
DRI 11.30 (-0.10) 2.8%
SRC 25.00 (0.00) 2.3%
TNC 29.50 (-0.20) 1.9%
VRG 15.80 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 1.60 0.10 10,000 10,000
09:16 1.60 0.10 5,000 15,000
09:22 1.60 0.10 21,000 36,000
09:24 1.60 0.10 600 36,600
09:25 1.60 0.10 2,000 38,600
09:29 1.60 0.10 15,000 53,600
09:36 1.60 0.10 9,000 62,600
09:37 1.60 0.10 4,500 67,100
09:39 1.60 0.10 2,600 69,700
09:42 1.60 0.10 2,000 71,700
09:43 1.60 0.10 1,000 72,700
09:45 1.60 0.10 200 72,900
09:47 1.60 0.10 1,000 73,900
10:37 1.60 0.10 5,000 78,900
10:49 1.50 0 1,300 80,200
10:53 1.60 0.10 300 80,500
11:10 1.50 0 6,000 86,500
11:11 1.60 0.10 400 86,900
11:16 1.50 0 200 87,100
11:17 1.60 0.10 700 87,800
11:24 1.50 0 100 87,900
11:25 1.60 0.10 100 88,000
13:17 1.50 0 12,000 100,000
13:30 1.60 0.10 100 100,100
13:34 1.60 0.10 300 100,400
13:35 1.60 0.10 300 100,700
13:36 1.60 0.10 300 101,000
13:38 1.60 0.10 100 101,100
13:39 1.60 0.10 2,100 103,200
13:47 1.50 0 1,600 104,800
13:58 1.50 0 200 105,000
14:10 1.50 0 10,400 115,400
14:16 1.50 0 1,700 117,100
14:17 1.60 0.10 100 117,200
14:19 1.60 0.10 671,000 788,200
14:20 1.60 0.10 48,000 836,200
14:21 1.60 0.10 9,700 845,900
14:22 1.60 0.10 13,900 859,800
14:23 1.60 0.10 23,700 883,500
14:26 1.60 0.10 3,000 886,500
14:27 1.60 0.10 26,000 912,500
14:28 1.70 0.20 100 912,600
14:31 1.70 0.20 2,400 915,000
14:32 1.60 0.10 2,000 917,000
14:36 1.60 0.10 20,600 937,600
14:37 1.60 0.10 5,000 942,600
14:38 1.70 0.20 100 942,700
14:41 1.60 0.10 1,000 943,700
14:45 1.60 0.10 50,000 993,700
14:46 1.60 0.10 7,500 1,001,200
14:48 1.60 0.10 21,000 1,022,200
14:49 1.60 0.10 10,100 1,032,300
14:51 1.50 0 100 1,032,400
14:54 1.60 0.10 1,000 1,033,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671
Tổng lợi nhuận trước thuế-534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,791
Lợi nhuận sau thuế -534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,089
Tổng tài sản147,615148,149148,697149,736147,615150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,097
Tổng nợ11,27711,27811,32011,29111,27711,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612
Vốn chủ sở hữu136,337136,871137,378138,445136,337138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-1562 tỷ-781 tỷ0 tỷ781 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ626 tỷ1252 tỷ1878 tỷ2503 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |