CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex (vhd)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
0
1.8K
0K
0x
5.1x
0% # 0%
3.0
346 Bi
38 Mi
1,395
15 - 6.2
4,092 Bi
68 Bi
6,026.1%
1.63%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.10 5,000
0 9.50 500
0.00 0 9.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600.10 (0.46) 0% 13 (0.01) 0%
2019 129.33 (0.08) 0% 3.57 (0.00) 0%
2020 27.51 (0.01) 0% 0.16 (0.00) 0%
2021 350 (0.36) 0% 0.01 (0.01) 262%
2023 680.50 (0.07) 0% 5.90 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,97952,49269,38450,058194,913310,793423,760360,2328,32882,804461,56167,96726,69353,257
Tổng lợi nhuận trước thuế-34,796-51,545-59,639-51,350-197,329-142,10426,55113,8955371,85625,00615,4698,5579,048
Lợi nhuận sau thuế -16,577-51,230-58,865-51,440-178,112-163,74226,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,577-51,230-58,865-51,440-178,112-163,74426,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
Tổng tài sản4,160,1105,121,3565,048,3764,976,3294,160,1104,975,352588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
Tổng nợ4,092,2025,036,8714,912,6614,781,7494,092,2024,729,332177,18663,56115,01331,001111,684437,250250,546172,186
Vốn chủ sở hữu67,90884,485135,715194,58067,908246,021411,569391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-213 tỷ0 tỷ213 tỷ426 tỷ640 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1653 tỷ3307 tỷ4960 tỷ6614 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |