Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

33
3.50
(11.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.80
33
29.80
1,000
13.5K
1.2K
24.0x
2.2x
4% # 9%
1.4
1,055 Bi
36 Mi
2,243
37.5 - 27.3
670 Bi
484 Bi
138.5%
41.92%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.60 10,000 33.00 500
28.20 3,900 33.90 500
28.10 5,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 268 (0.89) 0% 22 (0.04) 0%
2019 0 (0.81) 0% 0 (0.04) 0%
2020 27 (0.81) 3% 0 (0.03) 0%
2021 240 (0.63) 0% 18 (0.03) 0%
2022 200 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2023 210 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 38%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV294,227170,785129,592142,543737,147622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,915
Tổng lợi nhuận trước thuế19,57914,87014,03016,00464,48343,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,047
Lợi nhuận sau thuế 16,02612,10811,56713,55453,25434,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,1609,6659,99611,10143,92227,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,400
Tổng tài sản1,153,5631,163,9891,124,2201,116,0601,153,5631,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,361
Tổng nợ669,975696,194668,512634,999669,975649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005
Vốn chủ sở hữu483,588467,795455,709481,061483,588467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ355 tỷ710 tỷ1066 tỷ1421 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013289 tỷ579 tỷ868 tỷ1157 tỷ1447 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |