Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

29.50
-1.30
(-4.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
29.70
29.70
28.70
4,000
13.1K
1.2K
28.2x
2.5x
4% # 9%
2.2
1,181 Bi
36 Mi
3,119
37.5 - 27.3
696 Bi
468 Bi
148.8%
40.19%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.70 3,900 29.50 1,500
28.60 1,200 29.60 1,000
28.50 2,000 29.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 29.70 0.80 3,300 3,300
10:21 28.70 -0.20 100 3,400
10:27 28.70 -0.20 100 3,500
11:10 28.70 -0.20 400 3,900
14:16 29.50 0.60 100 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 268 (0.89) 0% 22 (0.04) 0%
2019 0 (0.81) 0% 0 (0.04) 0%
2020 27 (0.81) 3% 0 (0.03) 0%
2021 240 (0.63) 0% 18 (0.03) 0%
2022 200 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2023 210 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 38%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV170,785129,592142,543223,348622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,9151,086,597
Tổng lợi nhuận trước thuế14,87014,03016,00416,78343,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,04769,479
Lợi nhuận sau thuế 12,10811,56713,55413,45134,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,61853,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6659,99611,10110,99127,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,40039,022
Tổng tài sản1,163,9891,124,2201,116,0601,120,4581,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,064
Tổng nợ696,194668,512634,999652,145649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005603,829
Vốn chủ sở hữu467,795455,709481,061468,313467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357411,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |