Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

38
-1.90
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
40.80
40.80
38
30,900
49.4K
7.9K
5.0x
0.8x
7% # 16%
1.5
1,764 Bi
44 Mi
13,333
50 - 33.3
3,112 Bi
2,178 Bi
142.9%
41.17%
691 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.80 700 39.40 100
38.40 100 39.50 400
38.30 100 39.60 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.80 1.80 100 100
09:12 40 1 100 200
09:16 40 1 300 500
09:18 39.90 0.90 400 900
09:19 39.90 0.90 100 1,000
09:23 39.90 0.90 1,100 2,100
09:51 39 0 6,500 8,600
09:55 39 0 3,900 12,500
10:10 39 0 13,400 25,900
10:46 38 -1 5,000 30,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,130,4522,692,9063,100,5041,832,5009,756,3638,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,670
Tổng lợi nhuận trước thuế114,796144,382124,40445,496429,078230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359
Lợi nhuận sau thuế 100,975120,598102,83437,923362,330191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,454117,303100,40037,508349,664191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044
Tổng tài sản5,290,2935,283,5305,727,9975,494,5215,290,2934,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,138
Tổng nợ3,112,1193,129,2863,694,3513,459,9903,112,1192,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,595
Vốn chủ sở hữu2,178,1732,154,2432,033,6462,034,5312,178,1732,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ3233 tỷ6466 tỷ9699 tỷ12932 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ1807 tỷ3614 tỷ5421 tỷ7228 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |