CTCP Chứng khoán Nhất Việt (vfs)

19.20
0.20
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
18.90
19.30
18.60
425,700
36.5K
2.6K
7.3x
0.5x
5% # 7%
1.1
779 Bi
41 Mi
0
0 - 0
654 Bi
1,498 Bi
43.7%
69.60%
526 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 13,200 19.20 7,500
19.00 20,400 19.30 24,400
18.90 27,700 19.40 34,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,800 8,400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.70 -0.30 9,100 9,100
09:11 18.60 -0.40 21,900 31,000
09:12 18.60 -0.40 7,000 38,000
09:13 18.60 -0.40 10,000 48,000
09:14 18.60 -0.40 60,400 108,400
09:15 18.60 -0.40 9,600 118,000
09:16 18.60 -0.40 2,900 120,900
09:17 18.60 -0.40 100 121,000
09:18 18.60 -0.40 9,500 130,500
09:19 18.60 -0.40 500 131,000
09:20 18.60 -0.40 3,700 134,700
09:21 18.60 -0.40 2,200 136,900
09:22 18.60 -0.40 2,800 139,700
09:23 18.60 -0.40 4,700 144,400
09:25 18.60 -0.40 2,200 146,600
09:26 18.60 -0.40 700 147,300
09:27 18.60 -0.40 6,700 154,000
09:28 18.60 -0.40 1,600 155,600
09:29 18.60 -0.40 300 155,900
09:30 18.60 -0.40 200 156,100
09:31 18.60 -0.40 100 156,200
09:33 18.60 -0.40 3,100 159,300
09:34 18.60 -0.40 400 159,700
09:37 18.60 -0.40 1,000 160,700
09:39 18.60 -0.40 1,000 161,700
09:42 18.70 -0.30 5,000 166,700
09:43 18.70 -0.30 7,100 173,800
09:44 18.70 -0.30 6,500 180,300
09:45 18.70 -0.30 7,500 187,800
09:53 18.70 -0.30 4,200 192,000
09:57 18.70 -0.30 3,700 195,700
10:10 19.10 0.10 115,900 311,600
10:11 19 0 11,400 323,000
10:12 19.10 0.10 7,600 330,600
10:13 19 0 20,000 350,600
10:14 19.10 0.10 15,000 365,600
10:15 19.10 0.10 16,900 382,500
10:16 19.10 0.10 14,900 397,400
10:17 19.10 0.10 3,600 401,000
10:18 19.10 0.10 1,400 402,400
10:19 19.10 0.10 6,800 409,200
10:20 19.20 0.20 3,000 412,200
10:21 19.30 0.30 10,900 423,100
10:22 19.20 0.20 2,600 425,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 35.29 (0.03) 0% 7.49 (0.00) 0%
2020 52.18 (0.07) 0% 7.80 (0.04) 0%
2021 93,182 (0.12) 0% 0 (0.09) 0%
2023 230.48 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,41318,13047,07838,626200,015154,491124,61973,26741,88034,94233,93322,706
Tổng lợi nhuận trước thuế33,91826,09826,33146,518107,15578,69698,54940,29611,2856,0312,490946
Lợi nhuận sau thuế 27,12220,85421,06037,20085,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,12220,85421,06037,20085,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
Tổng tài sản2,152,3261,896,2651,475,6921,055,2081,896,2681,017,956952,840570,460534,856315,923214,753137,173
Tổng nợ654,301425,35425,63523,712425,36528,23011,665109,685109,806107,59376,204984
Vốn chủ sở hữu1,498,0251,470,9111,450,0561,031,4961,470,903989,727941,175460,775425,050208,329138,549136,189


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |