Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

9.20
1.20
(15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8.30
9.20
8.30
111,000
12.5K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.8
350 Bi
44 Mi
17,037
12.7 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 300 9.20 100
9.00 6,800 0.00 0
8.90 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.80 (-1.00) 22.5%
ACV 94.60 (-0.10) 22.4%
MCH 119.70 (0.70) 13.8%
MVN 57.90 (-0.10) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.10 (-0.05) 5.4%
FOX 89.60 (0.50) 4.8%
VEF 208.50 (-2.70) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.10) 2.3%
MSR 17.10 (-0.50) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.90 1 1,100 1,100
09:15 8.90 1 600 1,700
09:16 8.90 1 100 1,800
09:21 8.90 1 2,000 3,800
09:22 8.90 1 1,200 5,000
09:23 8.90 1 600 5,600
09:24 8.90 1 1,000 6,600
09:25 8.90 1 700 7,300
09:26 9 1.10 2,700 10,000
09:27 8.90 1 5,100 15,100
09:31 9 1.10 100 15,200
09:37 8.90 1 100 15,300
09:38 8.90 1 900 16,200
09:39 8.90 1 1,400 17,600
09:42 9 1.10 2,100 19,700
09:43 8.90 1 200 19,900
09:44 9 1.10 100 20,000
09:45 9 1.10 200 20,200
09:46 9 1.10 100 20,300
09:47 9 1.10 200 20,500
09:48 9 1.10 200 20,700
09:51 8.90 1 2,300 23,000
09:52 9 1.10 100 23,100
09:55 9 1.10 3,200 26,300
09:56 9.10 1.20 8,800 35,100
09:57 9.20 1.30 1,200 36,300
09:58 9.20 1.30 22,200 58,500
10:10 9.20 1.30 4,300 62,800
10:15 9.20 1.30 400 63,200
10:18 9.20 1.30 5,000 68,200
10:19 9.20 1.30 700 68,900
10:20 9.20 1.30 800 69,700
10:22 9.20 1.30 300 70,000
10:23 9.20 1.30 200 70,200
10:26 9.20 1.30 1,000 71,200
10:31 9.20 1.30 100 71,300
10:32 9.20 1.30 1,500 72,800
10:38 9.20 1.30 300 73,100
10:44 9.20 1.30 100 73,200
10:46 9.20 1.30 1,700 74,900
10:54 9.20 1.30 2,700 77,600
10:58 9.20 1.30 2,300 79,900
11:10 9.10 1.20 18,400 98,300
11:12 9.10 1.20 2,900 101,200
11:23 9.10 1.20 200 101,400
11:26 9.20 1.30 1,000 102,400
13:10 9.20 1.30 1,600 104,000
13:33 9.10 1.20 1,000 105,000
13:42 9.20 1.30 100 105,100
13:44 9.20 1.30 900 106,000
13:45 9.20 1.30 3,000 109,000
13:51 9.20 1.30 100 109,100
13:52 9.20 1.30 1,100 110,200
13:53 9.20 1.30 800 111,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (1.39) 0% 12.97 (0.00) 0%
2018 272.43 (1.11) 0% 14.08 (0.02) 0%
2019 300 (0.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.63) 1% 0 (0.00) 0%
2022 227 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2023 223.90 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,14070,22466,05847,609298,031423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814
Tổng lợi nhuận trước thuế10,781-1,723-1,509-7076,84211,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,162
Lợi nhuận sau thuế 9,378-2,504-6,269-1,569-9643,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,765-3,290-6,389-2,746-7,661-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577
Tổng tài sản754,886777,810767,002758,886754,886844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,506
Tổng nợ208,080233,089217,305198,879208,080283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194
Vốn chủ sở hữu546,806544,721549,698560,008546,806561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-476 tỷ0 tỷ476 tỷ952 tỷ1427 tỷ1903 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ481 tỷ963 tỷ1444 tỷ1926 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |