Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

7.80
0.20
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.80
7.90
7.60
13,800
12.4K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.1
329 Bi
44 Mi
13,773
12.7 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 3,800 7.80 1,700
7.60 8,700 7.90 2,000
7.50 3,900 8.00 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 7.80 0.20 1,000 1,000
10:48 7.90 0.30 2,200 3,200
11:15 7.70 0.10 3,000 6,200
11:16 7.60 0 1,300 7,500
13:39 7.80 0.20 6,000 13,500
14:37 7.80 0.20 200 13,700
14:58 7.80 0.20 100 13,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (1.39) 0% 12.97 (0.00) 0%
2018 272.43 (1.11) 0% 14.08 (0.02) 0%
2019 300 (0.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.63) 1% 0 (0.00) 0%
2022 227 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2023 223.90 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,22466,05847,609215,277423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814678,024
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,723-1,509-70713,84011,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,16212,304
Lợi nhuận sau thuế -2,504-6,269-1,56915,2913,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,6893,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,290-6,389-2,74612,347-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577-7,352
Tổng tài sản777,810767,002758,886845,059844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
Tổng nợ233,089217,305198,879283,542283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194398,395
Vốn chủ sở hữu544,721549,698560,008561,517561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312867,850


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |