CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.80
12,900
0.7K
0K
0x
2.5x
0% # 0%
2.7
23 Bi
13 Mi
47,815
3.7 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 75,600 1.90 16,100
1.70 67,300 2.00 20,500
0.00 0 2.10 47,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.85 (0.00) 26.0%
IJC 13.25 (0.05) 14.8%
TCM 46.25 (0.65) 13.8%
AAA 8.40 (0.00) 9.5%
TNG 24.50 (0.30) 8.1%
PGS 33.00 (-0.90) 5.0%
VGS 31.50 (0.20) 4.9%
TDC 10.35 (0.05) 3.1%
IDJ 5.90 (0.00) 3.0%
PVC 10.50 (0.20) 2.5%
SHN 6.40 (0.30) 2.3%
NVT 7.89 (-0.11) 2.1%
SRC 24.00 (-0.80) 2.1%
VNF 15.00 (0.20) 1.4%
DQC 12.65 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 1.90 0 100 100
11:25 1.90 0 5,000 5,100
13:10 1.90 0 2,000 7,100
13:53 1.90 0 3,000 10,100
13:55 1.90 0 200 10,300
14:16 1.80 -0.10 1,500 11,800
14:34 1.80 -0.10 100 11,900
14:55 1.90 0 1,000 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.12 (0.07) 0% 8.88 (0.08) 1%
2018 100.62 (0.06) 0% 6.89 (0.00) 0%
2019 70.62 (0.03) 0% 2.87 (-0.06) -2%
2020 35.58 (0.01) 0% -3.91 (-0.03) 1%
2021 17 (0.00) 0% -0.81 (-0.01) 1%
2022 6.05 (0.00) 0% -0.92 (-0.01) 1%
2023 2.59 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-18591-136-298-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,2975,574
Lợi nhuận sau thuế -18591-136-298-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6453,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18591-136-298-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6456,622
Tổng tài sản18,52418,62518,88631,28318,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917
Tổng nợ9,4109,3269,67710,5389,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109347,013
Vốn chủ sở hữu9,1149,3009,20920,7459,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |