CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

5.50
-0.40
(-6.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
5.90
5.10
175,400
0.7K
0K
0x
2.8x
0% # 0%
2.4
24 Bi
13 Mi
57,731
3.7 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 8,300 5.50 11,300
0 5.60 5,600
0.00 0 5.70 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 23.70 (-0.50) 40.1%
IJC 13.15 (-0.10) 13.0%
TCM 32.45 (-0.30) 8.7%
AAA 8.51 (-0.29) 7.9%
TNG 20.80 (-0.50) 6.3%
PGS 40.00 (1.10) 4.8%
VGS 30.50 (-0.60) 3.9%
TDC 12.50 (-0.25) 3.2%
SHN 5.60 (0.00) 2.3%
IDJ 7.70 (0.00) 2.1%
PVC 12.20 (0.00) 2.1%
NVT 8.10 (-0.14) 2.1%
SRC 29.00 (0.00) 2.1%
VNF 15.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 5.90 0 100 100
09:29 5.90 0 100 200
09:30 5.60 -0.30 1,500 1,700
09:31 5.60 -0.30 100 1,800
10:10 5.60 -0.30 3,000 4,800
10:22 5.60 -0.30 600 5,400
10:32 5.60 -0.30 5,000 10,400
10:35 5.60 -0.30 4,000 14,400
10:42 5.50 -0.40 1,600 16,000
10:44 5.50 -0.40 400 16,400
10:55 5.50 -0.40 100 16,500
10:56 5.50 -0.40 3,600 20,100
10:57 5.50 -0.40 1,000 21,100
10:58 5.50 -0.40 2,000 23,100
13:10 5.60 -0.30 16,800 39,900
13:13 5.50 -0.40 2,000 41,900
13:14 5.50 -0.40 800 42,700
13:16 5.50 -0.40 300 43,000
13:19 5.50 -0.40 2,400 45,400
13:37 5.50 -0.40 1,400 46,800
13:39 5.40 -0.50 900 47,700
13:40 5.20 -0.70 3,000 50,700
14:10 5.20 -0.70 6,300 57,000
14:11 5.20 -0.70 200 57,200
14:13 5.10 -0.80 20,500 77,700
14:14 5.10 -0.80 1,800 79,500
14:15 5.10 -0.80 2,900 82,400
14:16 5.10 -0.80 5,300 87,700
14:17 5.10 -0.80 13,100 100,800
14:19 5.10 -0.80 16,200 117,000
14:20 5.10 -0.80 2,400 119,400
14:21 5.10 -0.80 500 119,900
14:22 5.10 -0.80 10,100 130,000
14:23 5.10 -0.80 7,000 137,000
14:24 5.10 -0.80 3,800 140,800
14:26 5.10 -0.80 6,300 147,100
14:27 5.10 -0.80 400 147,500
14:28 5.10 -0.80 1,000 148,500
14:29 5.10 -0.80 700 149,200
14:30 5.10 -0.80 1,500 150,700
14:31 5.10 -0.80 1,700 152,400
14:32 5.10 -0.80 3,800 156,200
14:34 5.10 -0.80 2,500 158,700
14:37 5.10 -0.80 600 159,300
14:38 5.10 -0.80 3,700 163,000
14:40 5.10 -0.80 400 163,400
14:41 5.10 -0.80 1,000 164,400
14:42 5.10 -0.80 3,000 167,400
14:43 5.10 -0.80 2,600 170,000
14:44 5.10 -0.80 2,000 172,000
14:48 5.10 -0.80 3,300 175,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.12 (0.07) 0% 8.88 (0.08) 1%
2018 100.62 (0.06) 0% 6.89 (0.00) 0%
2019 70.62 (0.03) 0% 2.87 (-0.06) -2%
2020 35.58 (0.01) 0% -3.91 (-0.03) 1%
2021 17 (0.00) 0% -0.81 (-0.01) 1%
2022 6.05 (0.00) 0% -0.92 (-0.01) 1%
2023 2.59 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1751752,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472
Tổng lợi nhuận trước thuế-656-18591-136-887-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,297
Lợi nhuận sau thuế -656-18591-136-887-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-656-18591-136-887-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,645
Tổng tài sản18,51818,52418,62518,88618,51818,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417
Tổng nợ10,0599,4109,3269,67710,0599,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109
Vốn chủ sở hữu8,4589,1149,3009,2098,4589,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-132 tỷ-66 tỷ0 tỷ66 tỷ132 tỷ198 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ162 tỷ325 tỷ487 tỷ649 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |