CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

28.10
-0.40
(-1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.50
28.90
28.90
28
177,000
19.4K / 19.4K
2.0K / 2.0K
12.4x / 12.4x
1.3x / 1.3x
5% # 10%
2.2
1,359 Bi
62 Mi / 56Mi
818,608
40.8 - 19.3
1,250 Bi
1,085 Bi
115.2%
46.47%
136 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 21,000 28.10 2,000
27.90 22,600 28.20 12,100
27.80 27,100 28.30 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.15 (-0.15) 89.5%
HSG 16.65 (-0.20) 4.9%
NKG 16.20 (-0.10) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.80 0.70 1,300 1,300
09:22 28.70 0.60 100 1,400
09:25 28.50 0.40 600 2,000
09:26 28.50 0.40 300 2,300
09:27 28.40 0.30 10,000 12,300
09:28 28.40 0.30 5,500 17,800
09:30 28.40 0.30 600 18,400
09:31 28.30 0.20 3,900 22,300
09:34 28.30 0.20 1,800 24,100
09:37 28.30 0.20 200 24,300
09:40 28.30 0.20 2,000 26,300
09:41 28.40 0.30 2,000 28,300
09:44 28.40 0.30 100 28,400
09:45 28.40 0.30 1,500 29,900
09:53 28.40 0.30 500 30,400
09:54 28.40 0.30 500 30,900
09:57 28.40 0.30 400 31,300
10:10 28.40 0.30 3,600 34,900
10:12 28.40 0.30 300 35,200
10:13 28.40 0.30 100 35,300
10:22 28.40 0.30 5,200 40,500
10:23 28.40 0.30 700 41,200
10:24 28.40 0.30 300 41,500
10:31 28.40 0.30 2,000 43,500
10:34 28.40 0.30 900 44,400
10:46 28.30 0.20 300 44,700
10:51 28.30 0.20 3,500 48,200
10:56 28.40 0.30 200 48,400
11:10 28.40 0.30 10,600 59,000
11:11 28.30 0.20 500 59,500
11:12 28.30 0.20 2,000 61,500
11:16 28.40 0.30 1,000 62,500
11:27 28.30 0.20 2,900 65,400
11:30 28.20 0.10 25,300 90,700
13:10 28.40 0.30 4,300 95,000
13:13 28.20 0.10 13,000 108,000
13:17 28.20 0.10 100 108,100
13:21 28.30 0.20 100 108,200
13:22 28.20 0.10 1,900 110,100
13:23 28.20 0.10 2,800 112,900
13:24 28.20 0.10 2,000 114,900
13:25 28.20 0.10 2,000 116,900
13:26 28.20 0.10 2,500 119,400
13:30 28.10 0 22,400 141,800
13:31 28.10 0 1,200 143,000
13:32 28.10 0 2,900 145,900
13:33 28.10 0 2,700 148,600
13:34 28.10 0 6,600 155,200
13:35 28.10 0 600 155,800
13:36 28.10 0 200 156,000
13:40 28.10 0 4,800 160,800
13:41 28.10 0 2,600 163,400
13:42 28 -0.10 2,200 165,600
13:43 28.10 0 1,300 166,900
13:47 28.10 0 300 167,200
13:48 28.10 0 500 167,700
13:51 28.10 0 7,200 174,900
13:52 28.10 0 500 175,400
13:53 28.10 0 1,500 176,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,600 (6.01) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,300 (6.95) 0% 80 (0.04) 0%
2019 6,800 (6.85) 0% 65 (0.08) 0%
2020 6,300 (6.70) 0% 50 (0.10) 0%
2021 6,600 (6.69) 0% 75 (0.13) 0%
2022 7,000 (8.49) 0% 0 (0.10) 0%
2023 7,000 (2.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,654,3651,914,2471,993,9271,789,4817,352,0197,567,7548,490,9026,694,1216,695,0496,854,7786,946,7256,011,5124,579,2913,444,878
Tổng lợi nhuận trước thuế90,56912,50814,46517,379134,92172,290116,841156,420124,62990,76752,56783,41797,46154,681
Lợi nhuận sau thuế 74,1809,53412,11314,043109,87058,078100,125128,975102,95875,19044,33471,34881,52445,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,1699,53312,11114,041109,85558,067100,110128,943102,94175,18044,32371,33281,50945,904
Tổng tài sản2,334,0962,312,6312,349,9632,425,1592,334,0962,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,286
Tổng nợ1,249,5211,295,5861,342,4521,429,7611,249,5211,465,9381,238,3071,247,155947,9361,065,784793,2651,139,875936,629557,951
Vốn chủ sở hữu1,084,5751,017,0451,007,511995,3981,084,575981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |