CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

34.50
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.60
34.50
34.50
34.50
700
34.3K
3.3K
10.6x
1.0x
6% # 10%
1.6
764 Bi
22 Mi
8,709
37.7 - 29.0
363 Bi
758 Bi
47.9%
67.63%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.50 1,600 36.00 200
34.30 1,000 36.45 100
34.00 1,300 36.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 99.80 (-0.10) 27.0%
DHT 87.50 (0.40) 14.8%
IMP 45.05 (0.05) 14.3%
DBD 53.80 (-0.20) 10.4%
TRA 74.50 (0.00) 6.4%
TNH 18.25 (0.05) 5.4%
DMC 67.90 (0.10) 4.9%
DCL 23.95 (-0.10) 3.6%
FIT 4.90 (0.01) 3.4%
OPC 23.15 (-0.45) 3.1%
DP3 58.70 (0.00) 2.6%
PMC 120.90 (-1.10) 2.4%
VDP 34.50 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 34.50 -0.10 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV357,382217,436230,057202,3411,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế29,51319,61219,68822,001100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 23,43915,56615,63617,55180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,43915,56615,63617,55180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,120,1301,124,3651,135,6111,130,1671,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ362,591390,275422,476398,850361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu757,539734,091713,135731,318731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ358 tỷ716 tỷ1074 tỷ1432 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ362 tỷ724 tỷ1085 tỷ1447 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |