CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

35
1
(2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34.40
35
34.40
3,000
33.2K
3.2K
10.8x
1.0x
6% # 9%
1.2
751 Bi
22 Mi
7,566
40.5 - 28.2
390 Bi
734 Bi
53.2%
65.29%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.10 1,100 35.00 100
33.00 500 0.00 0
32.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 99.60 (-0.10) 28.3%
DHT 82.00 (1.90) 14.3%
IMP 41.40 (-0.40) 14.0%
DBD 47.30 (0.00) 9.6%
TRA 75.50 (0.10) 6.8%
DMC 65.90 (0.10) 5.0%
TNH 20.10 (0.10) 4.8%
DCL 26.75 (0.05) 4.2%
OPC 23.30 (0.30) 3.2%
FIT 4.16 (0.01) 3.1%
DP3 58.00 (0.00) 2.7%
PMC 109.90 (-1.60) 2.3%
VDP 35.00 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:28 34.40 0 200 200
14:29 34.50 0.10 1,100 1,300
14:30 35 0.60 1,700 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,436230,057202,341394,6071,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế19,61219,68822,00126,005100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 15,56615,63617,55120,91380,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,56615,63617,55120,91380,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ390,275422,476398,850343,296361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu734,091713,135731,318730,803731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |