CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.16
0.01
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.15
4.15
4.20
4.15
154,200
17.5K
0.5K
9.0x
0.2x
2% # 3%
1.3
1,411 Bi
340 Mi
1,063,265
5.1 - 4.1
1,694 Bi
5,938 Bi
28.5%
77.80%
50 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.16 16,300 4.17 2,000
4.15 34,800 4.19 6,300
4.14 20,300 4.20 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 99.60 (-0.10) 28.3%
DHT 82.00 (1.90) 14.3%
IMP 41.40 (-0.40) 14.0%
DBD 47.30 (0.00) 9.6%
TRA 75.50 (0.10) 6.8%
DMC 65.90 (0.10) 5.0%
TNH 20.10 (0.10) 4.8%
DCL 26.75 (0.05) 4.2%
OPC 23.30 (0.30) 3.2%
FIT 4.16 (0.01) 3.1%
DP3 58.00 (0.00) 2.7%
PMC 109.90 (-1.60) 2.3%
VDP 35.00 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.15 0.01 4,000 4,000
09:17 4.15 0.01 23,300 27,300
09:19 4.15 0.01 2,400 29,700
09:24 4.20 0.06 700 30,400
09:25 4.20 0.06 300 30,700
09:26 4.20 0.06 6,000 36,700
09:34 4.20 0.06 200 36,900
09:42 4.20 0.06 500 37,400
09:44 4.16 0.02 400 37,800
09:47 4.20 0.06 200 38,000
09:48 4.19 0.05 200 38,200
09:49 4.19 0.05 600 38,800
09:50 4.19 0.05 1,000 39,800
10:10 4.16 0.02 2,100 41,900
10:18 4.16 0.02 600 42,500
10:27 4.16 0.02 2,800 45,300
10:29 4.16 0.02 100 45,400
10:30 4.15 0.01 10,000 55,400
10:31 4.15 0.01 20,300 75,700
10:36 4.16 0.02 100 75,800
10:42 4.16 0.02 200 76,000
10:43 4.16 0.02 100 76,100
10:45 4.16 0.02 1,600 77,700
10:49 4.16 0.02 900 78,600
10:52 4.15 0.01 200 78,800
11:10 4.15 0.01 3,000 81,800
11:11 4.15 0.01 4,100 85,900
11:12 4.15 0.01 5,000 90,900
13:10 4.15 0.01 2,900 93,800
13:12 4.17 0.03 100 93,900
13:24 4.17 0.03 500 94,400
13:25 4.17 0.03 3,700 98,100
13:35 4.17 0.03 600 98,700
13:40 4.17 0.03 100 98,800
13:41 4.16 0.02 1,400 100,200
13:46 4.16 0.02 100 100,300
13:47 4.16 0.02 5,000 105,300
13:48 4.16 0.02 1,100 106,400
13:50 4.16 0.02 500 106,900
13:52 4.16 0.02 1,200 108,100
13:53 4.16 0.02 700 108,800
13:54 4.16 0.02 3,200 112,000
13:55 4.16 0.02 800 112,800
13:57 4.16 0.02 8,000 120,800
14:10 4.18 0.04 7,600 128,400
14:16 4.16 0.02 4,800 133,200
14:17 4.16 0.02 200 133,400
14:24 4.17 0.03 1,200 134,600
14:25 4.17 0.03 100 134,700
14:26 4.18 0.04 1,100 135,800
14:28 4.18 0.04 100 135,900
14:46 4.16 0.02 18,300 154,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.67) 0% 159 (0.11) 0%
2018 2,037 (1.63) 0% 127 (0.01) 0%
2019 0 (1.19) 0% 116.30 (0.09) 0%
2020 1,383.50 (1.21) 0% 136.20 (0.08) 0%
2021 1,331.30 (1.24) 0% 176.20 (0.23) 0%
2022 1,367 (1.95) 0% 488 (0.07) 0%
2023 2,205 (0.34) 0% 84.80 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV406,395475,057413,913581,0891,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,736
Tổng lợi nhuận trước thuế35,52159,99478,00856,541-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,107
Lợi nhuận sau thuế 28,02052,42071,92349,467-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,65435,96854,23242,951-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,137
Tổng tài sản7,632,4297,423,5997,389,2247,724,5877,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416
Tổng nợ1,694,0781,514,6681,523,1601,935,7921,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,807
Vốn chủ sở hữu5,938,3515,908,9315,866,0645,788,7945,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |